Trực tiếp kết quả Slavia Sofia vs CSKA 1948 hôm nay 29-08-2023
Vòng 7 Giải VĐQG Bulgaria - Th 3, 29/8 Kết thúc
Slavia Sofia
0 : 2
CSKA 1948
Hiệp một: 0-2
Slavia Sofia (3-4-1-2): Nikolay Krastev (12), Veljko Jelenkovic (5), Emil Martinov (27), Viktor Genev (4), Denislav Aleksandrov (23), Ventsislav Kerchev (37), Christian Stoyanov (71), Ivan Stoilov Minchev (73), Galin Ivanov (33), Toni Tasev (88), Jon Bakero (7)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (6), Tiago Barbosa (3), Heliton (5), Tom Rapnouil (31), Parvizdzhon Umarbaev (39), Ivaylo Chochev (18), Birsent Karageren (11), Nikola Iliyanov Iliev (17), Pedrinho (8), Rooney Eva Wankewai (19)
Thay người | |||
46’ | Denislav Aleksandrov Ertan Tombak | 67’ | Birsent Karagaren Georgi Rusev |
46’ | Veljko Jelenkovic Martin Georgiev | 67’ | Nikola Iliev Antonio Vutov |
64’ | Kristiyan Stoyanov Erol Dost | 72’ | Parvizdzhon Umarbaev Reyan Daskalov |
74’ | Toni Tasev Roberto Raychev | 84’ | Rooney Eva Wankewai Valentin Yoskov |
75’ | Jon Bakero Vladimir Nikolov |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Gennadi Ganev | ||
Valentin Petrov | Ryan Bidounga | ||
Vladimir Nikolov | Reyan Daskalov | ||
Emil Stoev | Georgi Rusev | ||
Erol Dost | Valentin Yoskov | ||
Ertan Tombak | Miki Orachev | ||
Martin Georgiev | Emil Tsenov | ||
Chung Nguyen Do | Stoyan Stoichkov | ||
Roberto Raychev | Antonio Vutov |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T | |
2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T | |
3 | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B | |
4 | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H | |
5 | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H | |
6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B | |
7 | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B | |
8 | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H | |
9 | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B | |
11 | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B | |
12 | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T | |
14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B | |
15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T | |
16 | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |