Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Caio Lopes 21 | |
![]() Martin Georgiev 42 | |
![]() Ismael Ferrer (Thay: Nene) 61 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Toni Tasev) 67 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Ivan Minchev) 67 | |
![]() Alex Masogo (Thay: Stefan Gavrilov) 80 | |
![]() Julio Dabo (Thay: Tijan Sonha) 80 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Kristiyan Balov) 86 | |
![]() Kristiyan Stoyanov 88 | |
![]() Miroslav Georgiev (Thay: Facundo Alarcon) 88 | |
![]() Alex Masogo 90+1' |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Beroe


Diễn biến Slavia Sofia vs Beroe
Beroe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 55%, Beroe: 45%
Facundo Costantini giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Levi Ntumba bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Caio Lopes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Juan Salomoni thành công trong việc chặn cú sút
Cú sút của Marko Miletic bị chặn lại
Roberto Raychev của Slavia Sofia thực hiện quả phạt góc từ cánh phải
Arthur của Beroe cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm

Alex Masogo kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ
Alex Masogo của Beroe đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Mouhamed Dosso
Caio Lopes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Julio Dabo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Ismael Ferrer để bóng chạm tay.
Kristiyan Stoyanov sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Arthur đã kiểm soát được tình hình.
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 53%, Beroe: 47%.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Facundo Alarcon rời sân để nhường chỗ cho Miroslav Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Kristiyan Stoyanov không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Beroe
Slavia Sofia (4-3-3): Levi Ntumba (12), Diego Gustavo Ferraresso (87), Lazar Marin (24), Jordan Semedo Varela (20), Christian Stoyanov (71), Mouhamed Dosso (11), Ivan Stoilov Minchev (73), Toni Tasev (88), Yanis Guermouche (10), Kristiyan Balov (18)
Beroe (4-2-3-1): Arthur Garcia da Motta (1), Viktorio Valkov (14), Juan Salomoni (3), Facundo Costantini (4), Tijan Sonha (23), Stefan Gavrilov (24), Caio Lopes (5), Nene (10), Alberto Salido Tejero (21), Juan Pineda (7), Facundo Alarcon (15)


Thay người | |||
67’ | Toni Tasev Denislav Aleksandrov | 61’ | Nene Ismael Ferrer |
67’ | Ivan Minchev Roberto Iliev Raychev | 80’ | Stefan Gavrilov Alejandro Martin Masogo |
86’ | Kristiyan Balov Marko Miletic | 80’ | Tijan Sonha Augusto Dabo |
88’ | Facundo Alarcon Miroslav Georgiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Andonov | Valentino Mariano Quintero | ||
Artem Varganov | Vicente Longinotti | ||
Vladimir Medved | Alejandro Martin Masogo | ||
Denislav Aleksandrov | Ismael Ferrer | ||
Ivaylo Naydenov | Wesley Dual da Rocha | ||
Marko Miletic | Stilyan Rusenov | ||
Roberto Iliev Raychev | Miroslav Georgiev | ||
Thang Chung Chan | Augusto Dabo | ||
Boris Todorov | Martin Georgiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại