Yanis Guermouche 18 | |
Kristiyan Balov 23 | |
Kristiyan Stoyanov 44 | |
Diego Ferraresso 46 | |
Svetoslav Kovachev (Thay: Andre Shinyashiki) 46 | |
Birsent Karagaren (Thay: Isnaba Mane) 46 | |
Denislav Aleksandrov (Thay: Emil Stoev) 63 | |
Roberto Raychev (Thay: Kristiyan Balov) 63 | |
Marko Miletic (Thay: Yanis Guermouche) 71 | |
Iliyan Stefanov (Thay: Ivan Minchev) 71 | |
Lachezar Kotev (Thay: Serkan Yusein) 71 | |
Patrick Luan (Thay: Ivan Tilev) 71 | |
Ivo Kazakov (Thay: Antonio Vutov) 84 | |
Iliyan Stefanov 88 | |
Ivan Andonov 89 | |
Artem Varganov (Thay: Kristiyan Stoyanov) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Arda Kardzhali
số liệu thống kê

Slavia Sofia

Arda Kardzhali
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 32
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 21
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Arda Kardzhali
Slavia Sofia (4-3-3): Ivan Andonov (99), Diego Gustavo Ferraresso (87), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Jordan Semedo Varela (20), Christian Stoyanov (71), Mouhamed Dosso (11), Ivan Stoilov Minchev (73), Emil Stoev (77), Yanis Guermouche (10), Kristiyan Balov (18)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Emil Viyachki (23), Celal Huseynov (18), Vyacheslav Velev (21), David Akintola Idowu (4), Serkan Yusein (20), Andre Shinyashiki (11), Ivan Tilev (33), Isnaba Malam Lopes Mane (45), Antonio Vutov (39)

Slavia Sofia
4-3-3
99
Ivan Andonov
87
Diego Gustavo Ferraresso
6
Martin Georgiev
24
Lazar Marin
20
Jordan Semedo Varela
71
Christian Stoyanov
11
Mouhamed Dosso
73
Ivan Stoilov Minchev
77
Emil Stoev
10
Yanis Guermouche
18
Kristiyan Balov
39
Antonio Vutov
45
Isnaba Malam Lopes Mane
33
Ivan Tilev
11
Andre Shinyashiki
20
Serkan Yusein
4
David Akintola Idowu
21
Vyacheslav Velev
18
Celal Huseynov
23
Emil Viyachki
2
Gustavo Cascardo de Assis
1
Anatoli Gospodinov

Arda Kardzhali
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 63’ | Kristiyan Balov Roberto Iliev Raychev | 46’ | Isnaba Mane Birsent Karageren |
| 63’ | Emil Stoev Denislav Aleksandrov | 46’ | Andre Shinyashiki Svetoslav Kovachev |
| 71’ | Yanis Guermouche Marko Miletic | 71’ | Serkan Yusein Lachezar Kotev |
| 71’ | Ivan Minchev Iliyan Stefanov | 71’ | Ivan Tilev Patrick Luan |
| 90’ | Kristiyan Stoyanov Artem Varganov | 84’ | Antonio Vutov Ivo Kazakov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Boris Todorov | Lachezar Kotev | ||
Roberto Iliev Raychev | Dimitar Velkovski | ||
Marko Miletic | Félix Eboa Eboa | ||
Iliyan Stefanov | Birsent Karageren | ||
Denislav Aleksandrov | Patrick Luan | ||
Vladimir Medved | Ivo Kazakov | ||
Vasil Kazaldzhiev | Burak Akandzh | ||
Artem Varganov | Svetoslav Kovachev | ||
Levi Ntumba | Mesut Yusuf | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 14 | 2 | 3 | 31 | 44 | B T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 18 | 34 | B T T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | T B B T T | |
| 5 | 19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 6 | 19 | 7 | 8 | 4 | -2 | 29 | T H H B B | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 | T T T T H | |
| 8 | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | B T H T T | |
| 9 | 19 | 6 | 7 | 6 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T T H H T | |
| 11 | 19 | 6 | 3 | 10 | -4 | 21 | T B T H B | |
| 12 | 19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 | B H B B B | |
| 13 | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B H B B H | |
| 14 | 19 | 3 | 6 | 10 | -19 | 15 | B B H B H | |
| 15 | 19 | 4 | 3 | 12 | -22 | 15 | T B B B H | |
| 16 | 19 | 3 | 3 | 13 | -16 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch