Thứ Tư, 15/10/2025
Vojtech Patrak (Kiến tạo: Mikulas Konecny)
12
Tomas Holes (Kiến tạo: Jan Boril)
23
Jan Boril (Kiến tạo: David Moses)
54
Abdoullahi Tanko (Thay: Vojtech Sychra)
56
Ryan Mahuta
58
Vojtech Patrak
58
Christos Zafeiris (Thay: David Moses)
69
Ivan Schranz (Thay: Mojmir Chytil)
69
Emmanuel Fully (Thay: Jan Boril)
70
Milan Lexa (Thay: Samuel Simek)
74
Robi Saarma (Thay: Filip Sancl)
74
Stepan Chaloupek (Thay: Igoh Ogbu)
80
Abdoullahi Tanko
82
Denis Darmovzal (Thay: Simon Bammens)
88
Elmedin Rama (Thay: Vojtech Patrak)
88
Daiki Hashioka (Thay: David Doudera)
90
Vasil Kusej (Kiến tạo: Ivan Schranz)
90+1'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Pardubice

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Pardubice
Pardubice
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
18 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs Pardubice

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

David Doudera rời sân và được thay thế bởi Daiki Hashioka.

90+1'

Ivan Schranz đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Vasil Kusej đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vasil Kusej đã ghi bàn!

88'

Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Elmedin Rama.

88'

Simon Bammens rời sân và được thay thế bởi Denis Darmovzal.

82' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdoullahi Tanko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdoullahi Tanko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

80'

Igoh Ogbu rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.

74'

Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Robi Saarma.

74'

Samuel Simek rời sân và được thay thế bởi Milan Lexa.

70'

Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Fully.

69'

Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

69'

David Moses rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.

58' Thẻ vàng cho Vojtech Patrak.

Thẻ vàng cho Vojtech Patrak.

58' Thẻ vàng cho Ryan Mahuta.

Thẻ vàng cho Ryan Mahuta.

56'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Abdoullahi Tanko.

54'

David Moses đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Jan Boril đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Boril đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23'

Jan Boril đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Pardubice

Slavia Prague (3-4-2-1): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Michal Sadílek (23), Lukáš Provod (17), Vasil Kusej (9), Mojmír Chytil (13)

Pardubice (4-2-3-1): Jachym Serak (1), Mikulas Konecny (32), Jason Noslin (43), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Stefan Misek (18), Filip Sancl (16), Vojtech Sychra (27), Simon Bammens (44), Samuel Simek (26), Vojtech Patrak (8)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
36
Jindřich Staněk
3
Tomáš Holeš
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
21
David Douděra
16
David Moses
19
Oscar Dorley
23
Michal Sadílek
17
Lukáš Provod
9
Vasil Kusej
13
Mojmír Chytil
8
Vojtech Patrak
26
Samuel Simek
44
Simon Bammens
27
Vojtech Sychra
16
Filip Sancl
18
Stefan Misek
25
Ryan Mahuta
3
Louis Lurvink
43
Jason Noslin
32
Mikulas Konecny
1
Jachym Serak
Pardubice
Pardubice
4-2-3-1
Thay người
69’
David Moses
Christos Zafeiris
56’
Vojtech Sychra
Abdoull Tanko
69’
Mojmir Chytil
Ivan Schranz
74’
Samuel Simek
Milan Lexa
70’
Jan Boril
Emmanuel Fully
74’
Filip Sancl
Robi Saarma
80’
Igoh Ogbu
Stepan Chaloupek
88’
Simon Bammens
Denis Darmovzal
90’
David Doudera
Daiki Hashioka
88’
Vojtech Patrak
Elmedin Rama
Cầu thủ dự bị
Jakub Markovic
Jan Stejskal
Stepan Chaloupek
Denis Darmovzal
Daiki Hashioka
Matej Kvacek
Christos Zafeiris
Milan Lexa
Youssoupha Sanyang
Elmedin Rama
Youssoupha Mbodji
Robi Saarma
Emmanuel Fully
David Simek
Lukas Vorlicky
Abdoull Tanko
Ivan Schranz
Jan Tredl
Divine Teah
Kamil Vacek
Ondrej Zmrzly
Diego Clemente Hall Zarate

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/11 - 2021
11/04 - 2022
22/08 - 2022
05/02 - 2023
16/09 - 2023
25/02 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Séc
01/09 - 2024
08/02 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Séc
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow