Thứ Sáu, 17/10/2025
Abdallah Gning
15
Daiki Hashioka
19
Rok Storman
45+3'
Vasil Kusej (Thay: Erik Prekop)
59
David Doudera (Thay: Daiki Hashioka)
59
Lukas Vorlicky (Thay: Stepan Chaloupek)
60
Vorlicky, Lukas
63
Lukas Vorlicky
63
Lukas Vorlicky (Kiến tạo: Ondrej Zmrzly)
67
Jan Fiala (Thay: Denny Samko)
72
Lucky Ezeh (Thay: Abdallah Gning)
72
Lukas Provod
76
David Moses (Thay: Mojmir Chytil)
78
Ousmane Conde (Thay: Ebrima Singhateh)
82
Jakub Kristan (Thay: Jiri Fleisman)
82
Oscar Dorley
85
Sahmkou Camara
86
Lukas Vorlicky (Kiến tạo: Lukas Provod)
90
Youssoupha Mbodji (Thay: Ondrej Zmrzly)
90

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Karvina

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Karvina
Karvina
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs Karvina

Tất cả (32)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Youssoupha Mbodji.

90' V À A A O O O - Lukas Vorlicky đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Vorlicky đã ghi bàn!

90'

Lukas Provod đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

86' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sahmkou Camara nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sahmkou Camara nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

85' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

83'

Jiri Fleisman rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.

83'

Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Ousmane Conde.

82'

Jiri Fleisman rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.

82'

Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Ousmane Conde.

78'

Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi David Moses.

76' Thẻ vàng cho Lukas Provod.

Thẻ vàng cho Lukas Provod.

72'

Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.

72'

Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Jan Fiala.

67' V À A A O O O - Lukas Vorlicky đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Vorlicky đã ghi bàn!

67'

Ondrej Zmrzly đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Karvina

Slavia Prague (3-4-2-1): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Stepan Chaloupek (2), Daiki Hashioka (8), Lukáš Provod (17), Oscar Dorley (19), Ondrej Zmrzly (33), Erik Prekop (31), Christos Zafeiris (10), Mojmír Chytil (13)

Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Jan Chytry (24), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Albert Labik (9), Rok Storman (77), Jiri Fleisman (25), Denny Samko (10), Emmanuel Ayaosi (14), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
36
Jindřich Staněk
3
Tomáš Holeš
4
David Zima
2
Stepan Chaloupek
8
Daiki Hashioka
17
Lukáš Provod
19
Oscar Dorley
33
Ondrej Zmrzly
31
Erik Prekop
10
Christos Zafeiris
13
Mojmír Chytil
12
Abdallah Gningue
27
Ebrima Singhateh
14
Emmanuel Ayaosi
10
Denny Samko
25
Jiri Fleisman
77
Rok Storman
9
Albert Labik
37
David Krcik
49
Sahmkou Camara
24
Jan Chytry
30
Jakub Lapes
Karvina
Karvina
4-2-3-1
Thay người
59’
Erik Prekop
Vasil Kusej
72’
Abdallah Gning
Lucky Ezeh
59’
Daiki Hashioka
David Douděra
72’
Denny Samko
Jan Fiala
60’
Stepan Chaloupek
Lukas Vorlicky
82’
Jiri Fleisman
Jakub Kristan
78’
Mojmir Chytil
David Moses
82’
Ebrima Singhateh
Ousmane Conde
90’
Ondrej Zmrzly
Youssoupha Mbodji
Cầu thủ dự bị
Jakub Markovic
Vladimir Neuman
Muhammed Cham
Ondrej Mrozek
Vasil Kusej
Jakub Kristan
Youssoupha Mbodji
Pavel Kacor
David Moses
Alexandr Bužek
David Douděra
Lucky Ezeh
Lukas Vorlicky
Jan Fiala
Michal Sadílek
Ousmane Conde
Ivan Schranz
Aboubacar Traore
Tomáš Vlček
Simon Sloncik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
30/08 - 2021
05/02 - 2022
Cúp quốc gia Séc
18/11 - 2022
VĐQG Séc
03/09 - 2023
18/02 - 2024
11/11 - 2024
12/04 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Séc
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow