Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daiki Hashioka
19 - Vasil Kusej (Thay: Erik Prekop)
59 - David Doudera (Thay: Daiki Hashioka)
59 - Lukas Vorlicky (Thay: Stepan Chaloupek)
60 - Vorlicky, Lukas
63 - Lukas Vorlicky
63 - Lukas Vorlicky (Kiến tạo: Ondrej Zmrzly)
67 - Lukas Provod
76 - David Moses (Thay: Mojmir Chytil)
78 - Oscar Dorley
85 - Lukas Vorlicky (Kiến tạo: Lukas Provod)
90 - Youssoupha Mbodji (Thay: Ondrej Zmrzly)
90
- Abdallah Gning
15 - Rok Storman
45+3' - Jan Fiala (Thay: Denny Samko)
72 - Lucky Ezeh (Thay: Abdallah Gning)
72 - Ousmane Conde (Thay: Ebrima Singhateh)
82 - Jakub Kristan (Thay: Jiri Fleisman)
82 - Sahmkou Camara
86
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Karvina
Diễn biến Slavia Prague vs Karvina
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Youssoupha Mbodji.
V À A A O O O - Lukas Vorlicky đã ghi bàn!
Lukas Provod đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sahmkou Camara nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Oscar Dorley.
Jiri Fleisman rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.
Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Ousmane Conde.
Jiri Fleisman rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.
Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Ousmane Conde.
Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi David Moses.
Thẻ vàng cho Lukas Provod.
Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.
Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Jan Fiala.
V À A A O O O - Lukas Vorlicky đã ghi bàn!
Ondrej Zmrzly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.
Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi David Doudera.
Erik Prekop rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.
Hiệp hai đã bắt đầu.
V À A A O O O - Rok Storman đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.
V À A A O O O - Rok Storman đã ghi bàn!
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Daiki Hashioka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mojmir Chytil đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdallah Gning.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Karvina
Slavia Prague (3-4-2-1): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Stepan Chaloupek (2), Daiki Hashioka (8), Lukáš Provod (17), Oscar Dorley (19), Ondrej Zmrzly (33), Erik Prekop (31), Christos Zafeiris (10), Mojmír Chytil (13)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Jan Chytry (24), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Albert Labik (9), Rok Storman (77), Jiri Fleisman (25), Denny Samko (10), Emmanuel Ayaosi (14), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)
Thay người | |||
59’ | Erik Prekop Vasil Kusej | 72’ | Abdallah Gning Lucky Ezeh |
59’ | Daiki Hashioka David Douděra | 72’ | Denny Samko Jan Fiala |
60’ | Stepan Chaloupek Lukas Vorlicky | 82’ | Jiri Fleisman Jakub Kristan |
78’ | Mojmir Chytil David Moses | 82’ | Ebrima Singhateh Ousmane Conde |
90’ | Ondrej Zmrzly Youssoupha Mbodji |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Markovic | Vladimir Neuman | ||
Muhammed Cham | Ondrej Mrozek | ||
Vasil Kusej | Jakub Kristan | ||
Youssoupha Mbodji | Pavel Kacor | ||
David Moses | Alexandr Bužek | ||
David Douděra | Lucky Ezeh | ||
Lukas Vorlicky | Jan Fiala | ||
Michal Sadílek | Ousmane Conde | ||
Ivan Schranz | Aboubacar Traore | ||
Tomáš Vlček | |||
Simon Sloncik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại