Jakub Cernin
14
Cletus Nombil
41
Christos Zafeiris (Thay: Vasil Kusej)
46
Lukas Vorlicky (Thay: Ondrej Zmrzly)
46
Erik Prekop (Thay: Muhammed Cham)
65
Tom Ulbrich (Thay: Joss Didiba)
70
Matej Koubek (Thay: Lukas Bartosak)
70
Stepan Chaloupek
74
Tomas Poznar (Thay: Stanley Kanu)
80
Oscar Dorley
84
Mojmir Chytil (Thay: Stepan Chaloupek)
87
Youssoupha Sanyang (Thay: David Moses)
90
David Machalik (Thay: Marian Pisoja)
90
Tom Ulbrich
90+4'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs FC Zlin

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
FC Zlin
FC Zlin
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs FC Zlin

Tất cả (18)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi David Machalik.

90+4' Thẻ vàng cho Tom Ulbrich.

Thẻ vàng cho Tom Ulbrich.

90+2'

David Moses rời sân và được thay thế bởi Youssoupha Sanyang.

87'

Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

84' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

80'

Stanley Kanu rời sân và được thay thế bởi Tomas Poznar.

74' Thẻ vàng cho Stepan Chaloupek.

Thẻ vàng cho Stepan Chaloupek.

70'

Lukas Bartosak rời sân và được thay thế bởi Matej Koubek.

70'

Joss Didiba rời sân và được thay thế bởi Tom Ulbrich.

65'

Muhammed Cham rời sân và được thay thế bởi Erik Prekop.

46'

Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.

46'

Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Cletus Nombil.

Thẻ vàng cho Cletus Nombil.

14' Thẻ vàng cho Jakub Cernin.

Thẻ vàng cho Jakub Cernin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs FC Zlin

Slavia Prague (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Jan Boril (18), Stepan Chaloupek (2), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Lukáš Provod (17), Muhammed Cham (7), Vasil Kusej (9), Tomáš Chorý (25)

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Milos Kopecny (23), Jakub Cernin (24), Jakub Kolar (28), Antonin Krapka (39), Joss Didiba Moudoumbou (6), Cletus Nombil (19), Marian Pisoja (82), Michal Cupak (26), Lukas Bartosak (31), Stanley Kanu (14)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
35
Jakub Markovic
18
Jan Boril
2
Stepan Chaloupek
4
David Zima
33
Ondrej Zmrzly
16
David Moses
19
Oscar Dorley
17
Lukáš Provod
7
Muhammed Cham
9
Vasil Kusej
25
Tomáš Chorý
14
Stanley Kanu
31
Lukas Bartosak
26
Michal Cupak
82
Marian Pisoja
19
Cletus Nombil
6
Joss Didiba Moudoumbou
39
Antonin Krapka
28
Jakub Kolar
24
Jakub Cernin
23
Milos Kopecny
17
Stanislav Dostal
FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
Thay người
46’
Vasil Kusej
Christos Zafeiris
70’
Lukas Bartosak
Matej Koubek
46’
Ondrej Zmrzly
Lukas Vorlicky
70’
Joss Didiba
Tomas Ulbrich
65’
Muhammed Cham
Erik Prekop
80’
Stanley Kanu
Tomas Poznar
87’
Stepan Chaloupek
Mojmír Chytil
90’
Marian Pisoja
David Machalik
90’
David Moses
Youssoupha Sanyang
Cầu thủ dự bị
Ondrej Kolar
Samuel Belanik
Daiki Hashioka
Milan Knobloch
Christos Zafeiris
Tomas Hellebrand
Youssoupha Sanyang
Lukas Branecky
Youssoupha Mbodji
Matej Koubek
Mojmír Chytil
Andre Lopes
Tomas Jelinek
David Machalik
Emmanuel Fully
Zviad Nachkebia
Erik Prekop
Stanislav Petruta
Michal Sadílek
Tomas Poznar
Lukas Vorlicky
Tomas Ulbrich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/07 - 2021
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
20/04 - 2022
08/08 - 2022
14/11 - 2022
06/08 - 2023
15/02 - 2024
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
VĐQG Séc
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Séc
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
VĐQG Séc
18/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Zlin

VĐQG Séc
29/11 - 2025
H1: 0-0
24/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1711602339H T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1710431134T B H T B
3JablonecJablonec17953732T B T H B
4Slovan LiberecSlovan Liberec178541429B T T T T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen178541029T T B H T
6KarvinaKarvina17917128T T B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc17764727H T T H B
8Hradec KraloveHradec Kralove17755526H T T B T
9FC ZlinFC Zlin17656-123H T B B B
10Bohemians 1905Bohemians 190517548-619B B T B B
11TepliceTeplice17467-518H B H T T
12PardubicePardubice17368-1315H H B B T
13Banik OstravaBanik Ostrava173410-1013B B B B T
14Dukla PrahaDukla Praha17278-1113T H B H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav173410-1613B B T B B
16SlovackoSlovacko172510-1611B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow