Chủ Nhật, 19/10/2025
Jakub Cernin
14
Cletus Nombil
41
Christos Zafeiris (Thay: Vasil Kusej)
46
Lukas Vorlicky (Thay: Ondrej Zmrzly)
46
Erik Prekop (Thay: Muhammed Cham)
65
Tom Ulbrich (Thay: Joss Didiba)
70
Matej Koubek (Thay: Lukas Bartosak)
70
Stepan Chaloupek
74
Tomas Poznar (Thay: Stanley Kanu)
80
Oscar Dorley
84
Mojmir Chytil (Thay: Stepan Chaloupek)
87
Youssoupha Sanyang (Thay: David Moses)
90
David Machalik (Thay: Marian Pisoja)
90
Tom Ulbrich
90+4'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs FC Zlin

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
FC Zlin
FC Zlin
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs FC Zlin

Tất cả (18)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi David Machalik.

90+4' Thẻ vàng cho Tom Ulbrich.

Thẻ vàng cho Tom Ulbrich.

90+2'

David Moses rời sân và được thay thế bởi Youssoupha Sanyang.

87'

Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

84' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

80'

Stanley Kanu rời sân và được thay thế bởi Tomas Poznar.

74' Thẻ vàng cho Stepan Chaloupek.

Thẻ vàng cho Stepan Chaloupek.

70'

Lukas Bartosak rời sân và được thay thế bởi Matej Koubek.

70'

Joss Didiba rời sân và được thay thế bởi Tom Ulbrich.

65'

Muhammed Cham rời sân và được thay thế bởi Erik Prekop.

46'

Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.

46'

Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Cletus Nombil.

Thẻ vàng cho Cletus Nombil.

14' Thẻ vàng cho Jakub Cernin.

Thẻ vàng cho Jakub Cernin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs FC Zlin

Slavia Prague (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Jan Boril (18), Stepan Chaloupek (2), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Lukáš Provod (17), Muhammed Cham (7), Vasil Kusej (9), Tomáš Chorý (25)

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Milos Kopecny (23), Jakub Cernin (24), Jakub Kolar (28), Antonin Krapka (39), Joss Didiba Moudoumbou (6), Cletus Nombil (19), Marian Pisoja (82), Michal Cupak (26), Lukas Bartosak (31), Stanley Kanu (14)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
35
Jakub Markovic
18
Jan Boril
2
Stepan Chaloupek
4
David Zima
33
Ondrej Zmrzly
16
David Moses
19
Oscar Dorley
17
Lukáš Provod
7
Muhammed Cham
9
Vasil Kusej
25
Tomáš Chorý
14
Stanley Kanu
31
Lukas Bartosak
26
Michal Cupak
82
Marian Pisoja
19
Cletus Nombil
6
Joss Didiba Moudoumbou
39
Antonin Krapka
28
Jakub Kolar
24
Jakub Cernin
23
Milos Kopecny
17
Stanislav Dostal
FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
Thay người
46’
Vasil Kusej
Christos Zafeiris
70’
Lukas Bartosak
Matej Koubek
46’
Ondrej Zmrzly
Lukas Vorlicky
70’
Joss Didiba
Tomas Ulbrich
65’
Muhammed Cham
Erik Prekop
80’
Stanley Kanu
Tomas Poznar
87’
Stepan Chaloupek
Mojmír Chytil
90’
Marian Pisoja
David Machalik
90’
David Moses
Youssoupha Sanyang
Cầu thủ dự bị
Ondrej Kolar
Samuel Belanik
Daiki Hashioka
Milan Knobloch
Christos Zafeiris
Tomas Hellebrand
Youssoupha Sanyang
Lukas Branecky
Youssoupha Mbodji
Matej Koubek
Mojmír Chytil
Andre Lopes
Tomas Jelinek
David Machalik
Emmanuel Fully
Zviad Nachkebia
Erik Prekop
Stanislav Petruta
Michal Sadílek
Tomas Poznar
Lukas Vorlicky
Tomas Ulbrich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/07 - 2021
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
20/04 - 2022
08/08 - 2022
14/11 - 2022
06/08 - 2023
15/02 - 2024
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Séc
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Zlin

VĐQG Séc
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague127501426T H T H H
2Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4Viktoria PlzenViktoria Plzen12543819T B B H T
5SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc12543319B H H T H
6FC ZlinFC Zlin12543219H B T H H
7Slovan LiberecSlovan Liberec12453217T H T H H
8KarvinaKarvina12516116B B T B H
9Bohemians 1905Bohemians 190511434-215T T H H B
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice12246-610H H H T H
13PardubicePardubice12246-910H H B T T
14Mlada BoleslavMlada Boleslav11236-109T H B H B
15SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
16Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow