Số lượng khán giả hôm nay là 18922.
Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Bodoe/Glimt hôm nay 17-09-2025
Giải Champions League - Th 4, 17/9
Kết thúc



![]() Stepan Chaloupek (Thay: Tomas Holes) 18 | |
![]() Youssoupha Mbodji (Kiến tạo: Lukas Provod) 23 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft 45+2' | |
![]() Daniel Bassi (Thay: Mathias Joergensen) 46 | |
![]() (Pen) Kasper Waarts Hoegh 54 | |
![]() Magnus Bech Riisnaes (Thay: Jostein Gundersen) 65 | |
![]() Youssoupha Mbodji 70 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 74 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Sondre Auklend) 74 | |
![]() Youssoupha Mbodji (Kiến tạo: Lukas Provod) 74 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory) 77 | |
![]() Daiki Hashioka (Thay: Youssoupha Mbodji) 77 | |
![]() Daniel Bassi 78 | |
![]() Haitam Aleesami 79 | |
![]() Patrick Berg 85 | |
![]() Villads Nielsen (Thay: Haitam Aleesami) 85 | |
![]() Sondre Brunstad Fet 90 | |
![]() Ivan Schranz (Thay: Vasil Kusej) 90 | |
![]() Muhammed Cham (Thay: Michal Sadilek) 90 | |
![]() Mojmir Chytil 90+9' |
Số lượng khán giả hôm nay là 18922.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slavia Prague: 46%, Bodoe/Glimt: 54%.
Patrick Berg từ Bodoe/Glimt cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Muhammed Cham của Slavia Prague thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Oooh... đó là một cơ hội dễ dàng! Ivan Schranz lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nikita Haikin thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Muhammed Cham tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Nỗ lực tốt của Ivan Schranz khi anh ấy hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Oscar Dorley tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Slavia Prague đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mojmir Chytil đánh đầu về phía khung thành, nhưng Nikita Haikin đã có mặt để cản phá dễ dàng
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andreas Helmersen của Bodoe/Glimt đá ngã David Doudera.
Cú tạt bóng của David Doudera từ Slavia Prague đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jens Petter Hauge của Bodoe/Glimt phạm lỗi với Stepan Chaloupek
Odin Luraas Bjoertuft giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Lukas Provod từ Slavia Prague đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành chút nào.
Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Mojmir Chytil từ Slavia Prague vì pha phạm lỗi trước đó.
Slavia Prague đang kiểm soát bóng.
Michal Sadilek rời sân để nhường chỗ cho Muhammed Cham trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vasil Kusej rời sân để nhường chỗ cho Ivan Schranz trong một sự thay đổi chiến thuật.
Slavia Prague (3-5-2): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Youssoupha Mbodji (12), David Douděra (21), Michal Sadílek (23), Lukáš Provod (17), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Tomáš Chorý (25), Vasil Kusej (9)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Haitam Aleesami (5), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Sondre Auklend (8), Mathias Jorgensen (30), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)
Thay người | |||
18’ | Tomas Holes Stepan Chaloupek | 46’ | Mathias Joergensen Daniel Bassi |
77’ | Youssoupha Mbodji Daiki Hashioka | 65’ | Jostein Gundersen Magnus Riisnæs |
77’ | Tomas Chory Mojmír Chytil | 74’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
90’ | Michal Sadilek Muhammed Cham | 74’ | Sondre Auklend Sondre Fet |
90’ | Vasil Kusej Ivan Schranz | 85’ | Haitam Aleesami Villads Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Stepan Chaloupek | Andreas Helmersen | ||
Jakub Markovic | Isak Dybvik Maatta | ||
Daiki Hashioka | Julian Faye Lund | ||
Tomáš Vlček | Magnus Brondbo | ||
Muhammed Cham | Brede Moe | ||
Youssoupha Sanyang | Sondre Fet | ||
David Moses | Anders Klynge | ||
Tomáš Jelínek | Daniel Bassi | ||
Mojmír Chytil | Mikkel Bro Hansen | ||
Ivan Schranz | Villads Nielsen | ||
Daniel Toula | Magnus Riisnæs | ||
Erik Prekop |
Tình hình lực lượng | |||
Jan Boril Va chạm | Fredrik Bjorkan Va chạm | ||
Ogbu Igoh Chấn thương cơ | Ole Didrik Blomberg Chấn thương dây chằng chéo | ||
Ulrik Saltnes Va chạm | |||
Ola Brynhildsen Chấn thương đầu gối |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |