Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dennis Owusu 20 | |
Karel Pojezny 45+3' | |
Marek Havran (Thay: Dennis Owusu) 46 | |
Abdullahi Bewene 53 | |
Tomas Vlcek (Kiến tạo: Tomas Chory) 55 | |
Jakub Pira (Thay: Ladislav Almasi) 56 | |
Mojmir Chytil (Kiến tạo: Michal Sadilek) 62 | |
Christos Zafeiris (Thay: Oscar Dorley) 66 | |
Erik Prekop (Thay: Tomas Chory) 66 | |
Vasil Kusej (Thay: Lukas Provod) 66 | |
Artur Musak (Thay: Christian Frydek) 68 | |
Patrick Kpozo (Thay: Eldar Sehic) 68 | |
Ondrej Zmrzly (Thay: Mojmir Chytil) 76 | |
David Lischka (Thay: Karel Pojezny) 79 | |
David Doudera (Thay: David Moses) 83 | |
Matej Chalus 90+5' |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Banik Ostrava


Diễn biến Slavia Prague vs Banik Ostrava
Thẻ vàng cho Matej Chalus.
David Moses rời sân và được thay thế bởi David Doudera.
Karel Pojezny rời sân và được thay thế bởi David Lischka.
Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.
Eldar Sehic rời sân và được thay thế bởi Patrick Kpozo.
Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi Artur Musak.
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Erik Prekop.
Oscar Dorley rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.
Michal Sadilek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mojmir Chytil ghi bàn!
Ladislav Almasi rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.
Tomas Chory đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomas Vlcek ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdullahi Bewene.
Dennis Owusu rời sân và được thay thế bởi Marek Havran.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Karel Pojezny.
Thẻ vàng cho Dennis Owusu.
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Banik Ostrava
Slavia Prague (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Tomáš Vlček (27), David Zima (4), Stepan Chaloupek (2), Michal Sadílek (23), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Mojmír Chytil (13), Youssoupha Sanyang (11), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)
Banik Ostrava (4-3-1-2): Dominik Holec (30), Abdullahi Bewene (34), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (6), Eldar Sehic (44), David Planka (18), Ondrej Kricfalusi (80), Christian Frydek (8), Jiri Boula (5), Dennis Owusu (25), Ladislav Almasi (77)


| Thay người | |||
| 66’ | Lukas Provod Vasil Kusej | 46’ | Dennis Owusu Marek Havran |
| 66’ | Tomas Chory Erik Prekop | 56’ | Ladislav Almasi Jakub Pira |
| 66’ | Oscar Dorley Christos Zafeiris | 68’ | Eldar Sehic Patrick Kpozo |
| 76’ | Mojmir Chytil Ondrej Zmrzly | 68’ | Christian Frydek Artur Musak |
| 83’ | David Moses David Douděra | 79’ | Karel Pojezny David Lischka |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jindřich Staněk | Mikulas Kubny | ||
Muhammed Cham | David Buchta | ||
David Douděra | Viktor Budinsky | ||
Emmanuel Fully | Michal Frydrych | ||
Daiki Hashioka | Marek Havran | ||
Tomas Jelinek | Petr Jaron | ||
Vasil Kusej | Patrick Kpozo | ||
Erik Prekop | David Lischka | ||
Lukas Vorlicky | Alexander Munksgaard | ||
Christos Zafeiris | Artur Musak | ||
Ondrej Zmrzly | Jakub Pira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 6 | 0 | 16 | 30 | T H H H T | |
| 2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 13 | 30 | T T H H T | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T B H T B | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | T H H H T | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B B H T T | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T H H | |
| 8 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H H B H B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | B B H T H | |
| 12 | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B T T H H | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 14 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | T H B B B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch