Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Mozyr vs Torpedo Zhodino hôm nay 23-04-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 23/4

Kết thúc

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

2 : 2

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

Hiệp một: 1-2
T7, 19:00 23/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Belarus
Yunost Stadion, Mozyr
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksey Zalesky
6
Gleb Zherdev
13
Yevgeniy Berezkin
26
(Pen) Yuri Lovets
59
Lipe Veloso
85

Thống kê trận đấu Slavia Mozyr vs Torpedo Zhodino

số liệu thống kê
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
16 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
30/10 - 2021
23/04 - 2022
03/09 - 2022
29/04 - 2023
16/09 - 2023
06/07 - 2024
01/12 - 2024
21/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
30/11 - 2025
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
18/11 - 2025
VĐQG Belarus
09/11 - 2025
03/11 - 2025
29/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk3021543568T T T T H
2Dinamo MinskDinamo Minsk3019652563H T T T H
3Slavia MozyrSlavia Mozyr3017672157T T H B T
4Dinamo BrestDinamo Brest3015691251H T B B T
5FC MinskFC Minsk301569151H T B T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino30131071349B B H H T
7IslochIsloch30121351949H B H H T
8Neman GrodnoNeman Grodno30143131045H B T T B
9GomelGomel3012711143T H T B T
10BATE BorisovBATE Borisov3011712-540T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk3071211-833T H B T B
12FK VitebskFK Vitebsk309417-928B T H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk308418-2028B B B B T
14FC SmorgonFC Smorgon307716-2028H B H T B
15FK SlutskFK Slutsk305619-3121B B T B B
16FK MolodechnoFK Molodechno303225-4411B B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow