Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Mozyr vs Torpedo Zhodino hôm nay 23-04-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 23/4

Kết thúc

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

2 : 2

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

Hiệp một: 1-2
T7, 19:00 23/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Belarus
Yunost Stadion, Mozyr
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksey Zalesky
6
Gleb Zherdev
13
Yevgeniy Berezkin
26
(Pen) Yuri Lovets
59
Lipe Veloso
85

Thống kê trận đấu Slavia Mozyr vs Torpedo Zhodino

số liệu thống kê
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
16 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
30/10 - 2021
23/04 - 2022
03/09 - 2022
29/04 - 2023
16/09 - 2023
06/07 - 2024
01/12 - 2024
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
08/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
04/10 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
07/09 - 2025
07/09 - 2025
VĐQG Belarus
31/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2416442352T B B B B
2Dinamo MinskDinamo Minsk2315351848B T T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2414551747T B B T T
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2311841441T T B T H
5Dinamo BrestDinamo Brest2412571341B T T T B
6FC MinskFC Minsk241257341H T T H T
7IslochIsloch24101041840H T H B H
8Neman GrodnoNeman Grodno2311210935T B B H T
9BATE BorisovBATE Borisov248610-1030H T H B T
10GomelGomel238510-329T H T T B
11FK VitebskFK Vitebsk248313-427B B B T T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk245118-626T H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk247413-1125H H T B T
14FC SmorgonFC Smorgon245514-1820H T B T B
15FK SlutskFK Slutsk244515-2417B B B B H
16FK MolodechnoFK Molodechno243120-3910T B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow