Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Mozyr vs Neman Grodno hôm nay 22-05-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 22/5

Kết thúc

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

1 : 1

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 22/05/2022
Vòng 9 - VĐQG Belarus
Yunost Stadion, Mozyr
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cedric Kouadio
39
Evgeni Barsukov
65
Georgiy Bugulov
80
Aleksey Shalashnikov
85

Thống kê trận đấu Slavia Mozyr vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
07/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Belarus
22/05 - 2022
09/10 - 2022
11/06 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
01/11 - 2023
VĐQG Belarus
05/11 - 2023
Giao hữu
07/02 - 2024
VĐQG Belarus
13/05 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
21/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk97201223T H T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr10622720H B B T T
3Dinamo BrestDinamo Brest95311018H T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk8521417T T T H T
5IslochIsloch9360815T T H H H
6Neman GrodnoNeman Grodno9504615B B B T T
7FC MinskFC Minsk9423-514T B T H B
8Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino10352314H T T B B
9FK VitebskFK Vitebsk9423814T T B T H
10BATE BorisovBATE Borisov9414013B T T B B
11GomelGomel9333012B B H T T
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk10316-1010T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk9063-56B H B H H
14FK SlutskFK Slutsk9126-75B B B B H
15Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
16FC SmorgonFC Smorgon9117-114B B B T B
17FK MolodechnoFK Molodechno9009-200B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow