Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Mozyr vs Gomel hôm nay 25-11-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 25/11

Kết thúc

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

0 : 0

Gomel

Gomel

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 25/11/2023
Vòng 29 - VĐQG Belarus
Yunost Stadion, Mozyr
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Slavia Mozyr vs Gomel

số liệu thống kê
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
22/05 - 2021
03/10 - 2021
Giao hữu
29/01 - 2022
VĐQG Belarus
03/04 - 2022
13/08 - 2022
02/07 - 2023
25/11 - 2023
28/06 - 2024
24/11 - 2024
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Belarus
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2921443567T T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2919552562T H T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2916671854B T T H B
4Dinamo BrestDinamo Brest2914691048T H T B B
5FC MinskFC Minsk291469-148B H T B T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino29121071246B B B H H
7IslochIsloch29111351746T H B H H
8Neman GrodnoNeman Grodno29143121245B H B T T
9BATE BorisovBATE Borisov2911711-340B T T H T
10GomelGomel2911711-140T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2971210-633B T H B T
12FK VitebskFK Vitebsk299416-628B B T H B
13FC SmorgonFC Smorgon297715-1828T H B H T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk297418-2225B B B B B
15FK SlutskFK Slutsk295618-2921H B B T B
16FK MolodechnoFK Molodechno293224-4311H B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow