Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomislav Bozic 23 | |
![]() Niko Jankovic 33 | |
![]() Niko Galesic (Kiến tạo: Nediljko Labrovic) 40 | |
![]() Veldin Hodza (Thay: Franjo Ivanovic) 46 | |
![]() Samuel Nongoh (Thay: Matej Sakota) 46 | |
![]() Jorge Obregon (Thay: Marco Pasalic) 60 | |
![]() Michael Agbekpornu 66 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Komnen Andric) 67 | |
![]() Ilija Nestorovski 68 | |
![]() Dilan Ortiz (Thay: Tomislav Strkalj) 70 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Adrian Liber) 70 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic) 74 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Niko Jankovic) 74 | |
![]() Alen Grgic (Thay: Niko Jankovic) 75 | |
![]() Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi) 75 | |
![]() Michael Agbekpornu (Thay: Benedikt Mioc) 77 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Alen Grgic) 77 | |
![]() Ivan Jelic (Thay: Michael Agbekpornu) 77 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Lindon Selahi) 78 | |
![]() Stjepan Radeljic (Thay: Marko Pjaca) 81 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Ivan Dolcek) 84 | |
![]() Dominik Martinovic (Thay: Ilija Nestorovski) 84 | |
![]() Luka Racic (Thay: Adrian Liber) 86 | |
![]() Toni Fruk 90+2' |
Thống kê trận đấu Slaven vs Rijeka


Diễn biến Slaven vs Rijeka
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Dominik Martinovic.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Jelic.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Stipe Perica.

Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slaven vs Rijeka
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (19), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Marco Pašalić (87), Dejan Petrovic (8), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Komnen Andric (9)


Thay người | |||
70’ | Adrian Liber Ivan Cubelic | 67’ | Komnen Andric Stipe Perica |
77’ | Michael Agbekpornu Ivan Jelic | 74’ | Marco Pasalic Bruno Bogojevic |
77’ | Alen Grgic Adriano Jagusic | 74’ | Niko Jankovic Gabrijel Rukavina |
84’ | Ivan Dolcek Matej Sakota | 78’ | Lindon Selahi Amer Gojak |
84’ | Ilija Nestorovski Dominik Martinovic | 81’ | Marko Pjaca Stjepan Radeljic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Sakota | Silvio Ilinkovic | ||
Matija Jesenovic | Bruno Bogojevic | ||
Zvonimir Katalinic | Bruno Goda | ||
Ivan Jelic | Josip Posavec | ||
Igor Lepinjica | Stipe Perica | ||
Filip Kruselj | Simun Butic | ||
Dominik Martinovic | Dominik Dogan | ||
Ivan Cubelic | Gabrijel Rukavina | ||
Robert Muric | Andro Babic | ||
Adriano Jagusic | Bruno Burcul | ||
Ivan Covic | Amer Gojak | ||
Marco Boras | Marijan Cabraja | ||
Stjepan Radeljic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại