Thứ Sáu, 23/05/2025
Tomislav Bozic
23
Niko Jankovic
33
Niko Galesic (Kiến tạo: Nediljko Labrovic)
40
Veldin Hodza (Thay: Franjo Ivanovic)
46
Samuel Nongoh (Thay: Matej Sakota)
46
Jorge Obregon (Thay: Marco Pasalic)
60
Michael Agbekpornu
66
Stipe Perica (Thay: Komnen Andric)
67
Ilija Nestorovski
68
Dilan Ortiz (Thay: Tomislav Strkalj)
70
Ivan Cubelic (Thay: Adrian Liber)
70
Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic)
74
Gabriel Rukavina (Thay: Niko Jankovic)
74
Alen Grgic (Thay: Niko Jankovic)
75
Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi)
75
Michael Agbekpornu (Thay: Benedikt Mioc)
77
Adriano Jagusic (Thay: Alen Grgic)
77
Ivan Jelic (Thay: Michael Agbekpornu)
77
Amer Gojak (Thay: Lindon Selahi)
78
Stjepan Radeljic (Thay: Marko Pjaca)
81
Matej Sakota (Thay: Ivan Dolcek)
84
Dominik Martinovic (Thay: Ilija Nestorovski)
84
Luka Racic (Thay: Adrian Liber)
86
Toni Fruk
90+2'

Thống kê trận đấu Slaven vs Rijeka

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
Rijeka
Rijeka
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slaven vs Rijeka

Tất cả (16)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Dominik Martinovic.

84'

Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.

78'

Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

77'

Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Jelic.

77'

Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.

74'

Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

74'

Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

70'

Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.

68' Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

67'

Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Stipe Perica.

66' Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slaven vs Rijeka

Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (19), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)

Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Marco Pašalić (87), Dejan Petrovic (8), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Komnen Andric (9)

Slaven
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
6
Tomislav Bozic
4
Dominik Kovacic
35
Luka Lucic
30
Michael Agbekpornu
21
Ljuban Crepulja
19
Ivan Dolcek
14
Adrian Liber
27
Alen Grgic
90
Ilija Nestorovski
9
Komnen Andric
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
8
Dejan Petrovic
87
Marco Pašalić
87
Marco Pasalic
18
Lindon Selahi
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-1-4-1
Thay người
70’
Adrian Liber
Ivan Cubelic
67’
Komnen Andric
Stipe Perica
77’
Michael Agbekpornu
Ivan Jelic
74’
Marco Pasalic
Bruno Bogojevic
77’
Alen Grgic
Adriano Jagusic
74’
Niko Jankovic
Gabrijel Rukavina
84’
Ivan Dolcek
Matej Sakota
78’
Lindon Selahi
Amer Gojak
84’
Ilija Nestorovski
Dominik Martinovic
81’
Marko Pjaca
Stjepan Radeljic
Cầu thủ dự bị
Matej Sakota
Silvio Ilinkovic
Matija Jesenovic
Bruno Bogojevic
Zvonimir Katalinic
Bruno Goda
Ivan Jelic
Josip Posavec
Igor Lepinjica
Stipe Perica
Filip Kruselj
Simun Butic
Dominik Martinovic
Dominik Dogan
Ivan Cubelic
Gabrijel Rukavina
Robert Muric
Andro Babic
Adriano Jagusic
Bruno Burcul
Ivan Covic
Amer Gojak
Marco Boras
Marijan Cabraja
Stjepan Radeljic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
12/09 - 2021
H1: 0-0
27/11 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
15/07 - 2023
H1: 2-1
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow