Thứ Ba, 14/10/2025
Michael Agbekpornu (Kiến tạo: Ante Suto)
7
Stanislav Shopov
46
Roko Jurisic (Thay: Hrvoje Babec)
46
Roko Jurisic
49
Ivan Cvijanovic
58
Ante Suto (Kiến tạo: Ilija Nestorovski)
59
Josip Mitrovic (Thay: Gabrijel Sivalec)
59
Yannick Toure (Thay: Stanislav Shopov)
59
Arnel Jakupovic
65
Styopa Mkrtchyan (Thay: Ivan Cvijanovic)
68
Simun Mikolcic (Thay: Domagoj Bukvic)
68
Ilija Nestorovski
69
Styopa Mkrtchyan
70
Ilija Nestorovski
71
Filip Zivkovic (Thay: David Colina)
77
Ante Suto
81
Ljuban Crepulja (Thay: Michael Agbekpornu)
82
Igor Lepinjica (Thay: Ante Suto)
83
Adrian Liber (Thay: Adriano Jagusic)
90
Luka Jelenic
90+4'
Mihail Caimacov
90+13'

Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
Osijek
Osijek
41 Kiểm soát bóng 59
19 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slaven vs Osijek

Tất cả (28)
90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13' Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

90+4' V À A A O O O - Luka Jelenic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Jelenic đã ghi bàn!

90+4' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

90+3'

Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.

83'

Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.

82'

Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.

81' Thẻ vàng cho Ante Suto.

Thẻ vàng cho Ante Suto.

77'

David Colina rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.

71' THẺ ĐỎ! - Ilija Nestorovski nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Ilija Nestorovski nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

70' Thẻ vàng cho Styopa Mkrtchyan.

Thẻ vàng cho Styopa Mkrtchyan.

69' Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

68'

Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.

68'

Ivan Cvijanovic rời sân và được thay thế bởi Styopa Mkrtchyan.

65' Thẻ vàng cho Arnel Jakupovic.

Thẻ vàng cho Arnel Jakupovic.

59'

Ilija Nestorovski đã kiến tạo cho bàn thắng.

59'

Stanislav Shopov rời sân và được thay thế bởi Yannick Toure.

59'

Gabrijel Sivalec rời sân và được thay thế bởi Josip Mitrovic.

59' V À A A O O O - Ante Suto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Suto đã ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Ivan Cvijanovic.

Thẻ vàng cho Ivan Cvijanovic.

49' Thẻ vàng cho Roko Jurisic.

Thẻ vàng cho Roko Jurisic.

Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek

Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Leonard Zuta (35), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Filip Kruselj (18), Michael Agbekpornu (30), Mihail Caimacov (10), Adriano Jagusic (8), Gabrijel Sivalec (26), Ante Suto (22), Ilija Nestorovski (90)

Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Luka Jelenic (26), Ivan Cvijanovic (55), David Colina (38), Hrvoje Babec (6), Oleksandr Petrusenko (16), Domagoj Bukvic (39), Stanislav Shopov (10), Nail Omerović (11), Arnel Jakupovic (17)

Slaven
Slaven
4-2-3-1
31
Osman Hadžikić
35
Leonard Zuta
6
Tomislav Bozic
4
Dominik Kovacic
18
Filip Kruselj
30
Michael Agbekpornu
10
Mihail Caimacov
8
Adriano Jagusic
26
Gabrijel Sivalec
22
Ante Suto
90
Ilija Nestorovski
17
Arnel Jakupovic
11
Nail Omerović
10
Stanislav Shopov
39
Domagoj Bukvic
16
Oleksandr Petrusenko
6
Hrvoje Babec
38
David Colina
55
Ivan Cvijanovic
26
Luka Jelenic
42
Renan Guedes
31
Marko Malenica
Osijek
Osijek
4-2-3-1
Thay người
59’
Gabrijel Sivalec
Josip Mitrovic
46’
Hrvoje Babec
Roko Jurisic
82’
Michael Agbekpornu
Ljuban Crepulja
59’
Stanislav Shopov
Yannick Toure
83’
Ante Suto
Igor Lepinjica
68’
Ivan Cvijanovic
Styopa Mkrtchyan
90’
Adriano Jagusic
Adrian Liber
68’
Domagoj Bukvic
Simun Mikolcic
77’
David Colina
Filip Zivkovic
Cầu thủ dự bị
Ivan Covic
Nikola Curcija
Antun Markovic
Kresimir Vrbanac
Vinko Medimorec
Styopa Mkrtchyan
Antonio Jakir
Simun Mikolcic
Zvonimir Katalinic
Yannick Toure
Mateo Barac
Niko Farkas
Ljuban Crepulja
Roko Jurisic
Adrian Liber
Filip Zivkovic
Igor Lepinjica
Leon Bosnjak
Andrija Filipovic
Josip Mitrovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Croatia
01/12 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Giao hữu
18/06 - 2022
VĐQG Croatia
31/07 - 2022
H1: 0-0
09/10 - 2022
H1: 0-3
11/02 - 2023
H1: 0-0
21/04 - 2023
H1: 0-0
23/07 - 2023
H1: 3-1
01/10 - 2023
H1: 0-0
17/12 - 2023
H1: 2-0
30/03 - 2024
H1: 0-1
15/09 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 1-1
01/03 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
04/05 - 2025
H1: 0-3
04/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2025
VĐQG Croatia
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb96121319H B T T B
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva9432015H H T B T
4NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
5NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
6SlavenSlaven9405-512T T B B T
7HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
8RijekaRijeka9243010H H B H T
9OsijekOsijek9234-19H T B T B
10Vukovar 91Vukovar 919126-105B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow