Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Agbekpornu (Kiến tạo: Ante Suto) 7 | |
![]() Stanislav Shopov 46 | |
![]() Roko Jurisic (Thay: Hrvoje Babec) 46 | |
![]() Roko Jurisic 49 | |
![]() Ivan Cvijanovic 58 | |
![]() Ante Suto (Kiến tạo: Ilija Nestorovski) 59 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Gabrijel Sivalec) 59 | |
![]() Yannick Toure (Thay: Stanislav Shopov) 59 | |
![]() Arnel Jakupovic 65 | |
![]() Styopa Mkrtchyan (Thay: Ivan Cvijanovic) 68 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Domagoj Bukvic) 68 | |
![]() Ilija Nestorovski 69 | |
![]() Styopa Mkrtchyan 70 | |
![]() Ilija Nestorovski 71 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: David Colina) 77 | |
![]() Ante Suto 81 | |
![]() Ljuban Crepulja (Thay: Michael Agbekpornu) 82 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Ante Suto) 83 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Adriano Jagusic) 90 | |
![]() Luka Jelenic 90+4' | |
![]() Mihail Caimacov 90+13' |
Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek


Diễn biến Slaven vs Osijek

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

V À A A O O O - Luka Jelenic đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.

Thẻ vàng cho Ante Suto.
David Colina rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.

THẺ ĐỎ! - Ilija Nestorovski nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Styopa Mkrtchyan.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Ivan Cvijanovic rời sân và được thay thế bởi Styopa Mkrtchyan.

Thẻ vàng cho Arnel Jakupovic.
Ilija Nestorovski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Stanislav Shopov rời sân và được thay thế bởi Yannick Toure.
Gabrijel Sivalec rời sân và được thay thế bởi Josip Mitrovic.

V À A A O O O - Ante Suto đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Cvijanovic.

Thẻ vàng cho Roko Jurisic.
Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek
Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Leonard Zuta (35), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Filip Kruselj (18), Michael Agbekpornu (30), Mihail Caimacov (10), Adriano Jagusic (8), Gabrijel Sivalec (26), Ante Suto (22), Ilija Nestorovski (90)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Luka Jelenic (26), Ivan Cvijanovic (55), David Colina (38), Hrvoje Babec (6), Oleksandr Petrusenko (16), Domagoj Bukvic (39), Stanislav Shopov (10), Nail Omerović (11), Arnel Jakupovic (17)


Thay người | |||
59’ | Gabrijel Sivalec Josip Mitrovic | 46’ | Hrvoje Babec Roko Jurisic |
82’ | Michael Agbekpornu Ljuban Crepulja | 59’ | Stanislav Shopov Yannick Toure |
83’ | Ante Suto Igor Lepinjica | 68’ | Ivan Cvijanovic Styopa Mkrtchyan |
90’ | Adriano Jagusic Adrian Liber | 68’ | Domagoj Bukvic Simun Mikolcic |
77’ | David Colina Filip Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Nikola Curcija | ||
Antun Markovic | Kresimir Vrbanac | ||
Vinko Medimorec | Styopa Mkrtchyan | ||
Antonio Jakir | Simun Mikolcic | ||
Zvonimir Katalinic | Yannick Toure | ||
Mateo Barac | Niko Farkas | ||
Ljuban Crepulja | Roko Jurisic | ||
Adrian Liber | Filip Zivkovic | ||
Igor Lepinjica | |||
Leon Bosnjak | |||
Andrija Filipovic | |||
Josip Mitrovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại