Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antonio Borsic 16 | |
![]() Antonio Borsic 21 | |
![]() Josip Silic 21 | |
![]() Zvonimir Katalinic (Thay: Tomislav Bozic) 24 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Ivan Mamut) 24 | |
![]() Iuri Tavares (Kiến tạo: Frane Maglica) 27 | |
![]() Ivan Bozic (Kiến tạo: Adriano Jagusic) 35 | |
![]() Igor Lepinjica 45+6' | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Frane Maglica) 46 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Ivan Cubelic) 46 | |
![]() Ilija Nestorovski (Thay: Igor Lepinjica) 46 | |
![]() Luka Mamic (Thay: Iuri Tavares) 63 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Leon Belcar) 63 | |
![]() Ante Suto (Thay: Antonio Jakir) 75 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Aleksa Latkovic) 75 | |
![]() Adrian Liber 78 | |
![]() Vinko Medimorec (Thay: Mateo Barac) 80 | |
![]() Josip Mitrovic 81 | |
![]() Michael Agbekpornu 89 | |
![]() Josip Mitrovic (Kiến tạo: Adriano Jagusic) 90+3' |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Varazdin


Diễn biến Slaven vs NK Varazdin

V À A A O O O - Josip Mitrovic đã ghi bàn!
Adriano Jagusic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Josip Mitrovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

Thẻ vàng cho Josip Mitrovic.
Mateo Barac rời sân và được thay thế bởi Vinko Medimorec.

V À A A O O O - Adrian Liber đã ghi bàn!
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Antonio Jakir rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Leon Belcar rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.
Iuri Tavares rời sân và được thay thế bởi Luka Mamic.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Ilija Nestorovski.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Frane Maglica rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Igor Lepinjica.
Adriano Jagusic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ivan Bozic đã ghi bàn!
Frane Maglica đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin
Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Michael Agbekpornu (30), Ivan Cubelic (15), Igor Lepinjica (23), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ivan Bozic (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mateo Barac (44), Mario Mladenovski (13), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Aleksa Latkovic (27), Leon Belcar (10), Iuri Tavares (38), Ivan Mamut (17)


Thay người | |||
24’ | Tomislav Bozic Zvonimir Katalinic | 24’ | Ivan Mamut Novak Tepsic |
46’ | Ivan Cubelic Adrian Liber | 46’ | Frane Maglica Luka Skaricic |
46’ | Igor Lepinjica Ilija Nestorovski | 63’ | Leon Belcar Matej Vuk |
75’ | Antonio Jakir Ante Suto | 63’ | Iuri Tavares Luka Mamic |
80’ | Mateo Barac Vinko Medimorec | 75’ | Aleksa Latkovic Vane Jovanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Josip Silic | ||
Antun Markovic | Sven Lesjak | ||
Zvonimir Katalinic | Vane Jovanov | ||
Vinko Medimorec | Luka Skaricic | ||
Leon Bosnjak | Matej Vuk | ||
Mihail Caimacov | Marko Dabro | ||
Adrian Liber | Mate Antunovic | ||
Ernis Qestaj | Novak Tepsic | ||
Marko Ascic | Rufat Abdullazada | ||
Ilija Nestorovski | Luka Mamic | ||
Ante Suto | Atdhe Mazari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | T H B T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T H B B T |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | T H H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H T B T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | H B T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T T B B |
7 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | B T B T H |
8 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | B H T B T |
9 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B H |
10 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại