Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin
Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Michael Agbekpornu (30), Ivan Cubelic (15), Igor Lepinjica (23), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ivan Bozic (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mateo Barac (44), Mario Mladenovski (13), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Aleksa Latkovic (27), Leon Belcar (10), Iuri Tavares (38), Ivan Mamut (17)

Slaven
4-2-3-1
31
Osman Hadžikić
6
Tomislav Bozic
4
Dominik Kovacic
3
Antonio Jakir
30
Michael Agbekpornu
15
Ivan Cubelic
23
Igor Lepinjica
8
Adriano Jagusic
11
Josip Mitrovic
9
Ivan Bozic
17
Ivan Mamut
38
Iuri Tavares
10
Leon Belcar
27
Aleksa Latkovic
8
Tomislav Duvnjak
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
13
Mario Mladenovski
44
Mateo Barac
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika

NK Varazdin
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Josip Silic | ||
Antun Markovic | Sven Lesjak | ||
Zvonimir Katalinic | Vane Jovanov | ||
Vinko Medimorec | Luka Skaricic | ||
Leon Bosnjak | Matej Vuk | ||
Mihail Caimacov | Marko Dabro | ||
Adrian Liber | Mate Antunovic | ||
Ernis Qestaj | Novak Tepsic | ||
Marko Ascic | Rufat Abdullazada | ||
Ilija Nestorovski | Luka Mamic | ||
Ante Suto | Atdhe Mazari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Europa Conference League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại