Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Advan Kadusic (Kiến tạo: Stjepan Loncar) 21 | |
![]() Josip Mitrovic 33 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Igor Lepinjica) 58 | |
![]() Dario Maresic 69 | |
![]() Ilija Nestorovski 70 | |
![]() Lawal Fago (Thay: Emil Frederiksen) 72 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Smail Prevljak) 72 | |
![]() Michael Agbekpornu (Thay: Mihail Caimacov) 76 | |
![]() Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Ante Suto) 77 | |
![]() Danijel Djuric (Thay: Jovan Ivanisevic) 80 | |
![]() Zvonimir Katalinic (Thay: Josip Mitrovic) 84 | |
![]() Gabrijel Sivalec (Thay: Ante Suto) 84 |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Istra 1961


Diễn biến Slaven vs NK Istra 1961
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Gabrijel Sivalec.
Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Katalinic.
Jovan Ivanisevic rời sân và được thay thế bởi Danijel Djuric.
Ante Suto đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ilija Nestorovski đã ghi bàn!
Mihail Caimacov rời sân và anh được thay thế bởi Michael Agbekpornu.
Smail Prevljak rời sân và được thay thế bởi Saydou Bangura.
Emil Frederiksen rời sân và được thay thế bởi Lawal Fago.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Dario Maresic.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Josip Mitrovic đã ghi bàn!
Stjepan Loncar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Advan Kadusic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Istra 1961
Slaven (4-3-3): Osman Hadžikić (31), Josip Mitrovic (11), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Mihail Caimacov (10), Ivan Cubelic (15), Igor Lepinjica (23), Adriano Jagusic (8), Ilija Nestorovski (90), Ante Suto (22)
NK Istra 1961 (3-4-2-1): Franko Kolic (1), Ville Koski (21), Dario Maresic (4), Jovan Ivanisevic (2), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (5), Antonio Mauric (8), Marcel Heister (26), Stjepan Loncar (10), Emil Frederiksen (17), Smail Prevljak (9)


Thay người | |||
58’ | Igor Lepinjica Adrian Liber | 72’ | Emil Frederiksen Salim Fago Lawal |
76’ | Mihail Caimacov Michael Agbekpornu | 72’ | Smail Prevljak Mamadou Saydou Bangura |
84’ | Josip Mitrovic Zvonimir Katalinic | 80’ | Jovan Ivanisevic Danijel Djuric |
84’ | Ante Suto Gabrijel Sivalec |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Jan Paus-Kunst | ||
Antun Markovic | Danijel Djuric | ||
Mateo Barac | Salim Fago Lawal | ||
Vinko Medimorec | Mohamed Nasraoui | ||
Zvonimir Katalinic | Petar Nemet | ||
Adrian Liber | Mamadou Saydou Bangura | ||
Luka Curkovic | Logi Hrafn Robertsson | ||
Ernis Qestaj | Filip Taraba | ||
Michael Agbekpornu | Marin Zgomba | ||
Gabrijel Sivalec | Dukan Ahmeti | ||
Erik Ridjan | |||
Marko Ascic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại