Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luka Hodak 13 | |
Michael Agbekpornu 33 | |
Ante Suto 33 | |
Ljuban Crepulja (Thay: Mihail Caimacov) 62 | |
Ivan Cubelic (Thay: Michael Agbekpornu) 62 | |
Abdoulie Sanyang (Thay: Ante Rebic) 69 | |
Anthony Kalik (Thay: Adrion Pajaziti) 75 | |
Andrija Filipovic (Thay: Josip Mitrovic) 80 | |
Andrija Filipovic 81 | |
Fran Karacic (Thay: Luka Hodak) 84 | |
Bruno Durdov (Thay: Iker Almena) 84 | |
Adrian Liber (Thay: Ante Suto) 86 | |
Ivan Covic 90+3' | |
Filip Kruselj 90+5' |
Thống kê trận đấu Slaven vs Hajduk Split


Diễn biến Slaven vs Hajduk Split
Thẻ vàng cho Filip Kruselj.
Thẻ vàng cho Ivan Covic.
Ante Suto rời sân và anh được thay thế bởi Adrian Liber.
Iker Almena rời sân và anh được thay thế bởi Bruno Durdov.
Luka Hodak rời sân và anh được thay thế bởi Fran Karacic.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Andrija Filipovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Josip Mitrovic rời sân và anh được thay thế bởi Andrija Filipovic.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Anthony Kalik.
Ante Rebic rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ante Suto.
Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.
Thẻ vàng cho Luka Hodak.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slaven vs Hajduk Split
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Michael Agbekpornu (30), Mihail Caimacov (10), Ante Suto (22), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivica Ivušić (1), Luka Hodak (38), Zvonimir Sarlija (31), Branimir Mlacic (22), Simun Hrgovic (32), Niko Sigur (8), Adrion Pajaziti (4), Iker Almena (30), Filip Krovinovic (23), Ante Rebić (9), Michele Sego (11)


| Thay người | |||
| 62’ | Michael Agbekpornu Ivan Cubelic | 69’ | Ante Rebic Abdoulie Sanyang |
| 62’ | Mihail Caimacov Ljuban Crepulja | 75’ | Adrion Pajaziti Anthony Kalik |
| 80’ | Josip Mitrovic Andrija Filipovic | 84’ | Luka Hodak Fran Karacic |
| 86’ | Ante Suto Adrian Liber | 84’ | Iker Almena Bruno Durdov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Toni Silic | ||
Vinko Medimorec | Davyd Fesyuk | ||
Antonio Jakir | Edgar González | ||
Zvonimir Katalinic | Ron Raci | ||
Mateo Barac | Dario Melnjak | ||
Karlo Isasegi | Fran Karacic | ||
Andrija Filipovic | Hugo Guillamón | ||
Adrian Liber | Anthony Kalik | ||
Ivan Cubelic | Abdoulie Sanyang | ||
Ljuban Crepulja | Roko Brajkovic | ||
Igor Lepinjica | Bruno Durdov | ||
Leon Bosnjak | Noa Skoko | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Hajduk Split
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 1 | 4 | 17 | 31 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | T H T B H | |
| 3 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H T B H | |
| 5 | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | T H T B H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B B H H H | |
| 7 | 15 | 4 | 6 | 5 | 5 | 18 | T B B T H | |
| 8 | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | B T H T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -6 | 12 | B H B H H | |
| 10 | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | T H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch