Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Agbekpornu 29 | |
![]() Bruno Petkovic 29 | |
![]() Bruno Petkovic (Kiến tạo: Juan Cordoba) 32 | |
![]() Ljuban Crepulja 45+1' | |
![]() Stefan Ristovski (Thay: Ronael Pierre-Gabriel) 46 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca) 60 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Juan Cordoba) 60 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Mihail Caimacov) 60 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Luka Stojkovic) 65 | |
![]() Adrian Liber (Kiến tạo: Ivan Dolcek) 67 | |
![]() Ivan Dolcek 74 | |
![]() Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Michael Agbekpornu) 77 | |
![]() Ivan Jelic (Thay: Ljuban Crepulja) 78 | |
![]() Marko Rog (Thay: Martin Baturina) 79 | |
![]() Karlo Butic (Thay: Ilija Nestorovski) 83 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Ivan Dolcek) 83 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Alen Grgic) 83 |
Thống kê trận đấu Slaven vs Dinamo Zagreb


Diễn biến Slaven vs Dinamo Zagreb
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Karlo Butic.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Ivan Jelic.
Michael Agbekpornu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilija Nestorovski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Dolcek đã ghi bàn!
Ivan Dolcek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Liber đã ghi bàn!
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Juan Cordoba rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Ronael Pierre-Gabriel rời sân và được thay thế bởi Stefan Ristovski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Ljuban Crepulja đã ghi bàn!
Juan Cordoba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bruno Petkovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slaven vs Dinamo Zagreb
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Alen Grgic (27), Mihail Caimacov (10), Ivan Dolcek (19), Ilija Nestorovski (90)
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Ivan Nevistic (33), Ronael Pierre-Gabriel (18), Maxime Bernauer (6), Samy Mmaee (13), Takuya Ogiwara (3), Josip Misic (27), Juan Cordoba (19), Luka Stojkovic (7), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Bruno Petković (9)


Thay người | |||
60’ | Mihail Caimacov Adrian Liber | 46’ | Ronael Pierre-Gabriel Stefan Ristovski |
78’ | Ljuban Crepulja Ivan Jelic | 60’ | Marko Pjaca Arbër Hoxha |
83’ | Ivan Dolcek Adriano Jagusic | 60’ | Juan Cordoba Nathanael Mbuku |
83’ | Alen Grgic Matej Sakota | 65’ | Luka Stojkovic Sandro Kulenovic |
83’ | Ilija Nestorovski Karlo Butic | 79’ | Martin Baturina Marko Rog |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Raúl Torrente | ||
Matija Jesenovic | Danijel Zagorac | ||
Luka Curkovic | Jan Oliveras | ||
Marco Boras | Stefan Ristovski | ||
Adriano Jagusic | Kevin Theophile-Catherine | ||
Adrian Liber | Lukas Kacavenda | ||
Ivan Cubelic | Branko Pavic | ||
Igor Lepinjica | Dario Spikic | ||
Ivan Jelic | Marko Rog | ||
Matej Sakota | Arbër Hoxha | ||
Dominik Martinovic | Sandro Kulenovic | ||
Karlo Butic | Nathanael Mbuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại