Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Serafin Szota
30 - Aleksander Paluszek
41 - Yegor Matsenko (Thay: Aleksander Paluszek)
59 - Sylvester Jasper (Thay: Arnau Ortiz)
59 - Sylvester Jasper
61 - Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar)
64 - Jakub Jezierski (Kiến tạo: Sylvester Jasper)
81 - Mateusz Zukowski
85 - Burak Ince (Thay: Jose Pozo)
88 - Simon Schierack (Thay: Jakub Jezierski)
88 - Marc Llinares
90+1'
- Adam Radwanski (Thay: Bartlomiej Kludka)
46 - Marcel Regula (Thay: Dawid Kurminowski)
46 - Adam Radwanski
47 - Adam Radwanski
63 - Marcin Listkowski (Thay: Tomasz Makowski)
72 - Rafal Adamski (Thay: Tomasz Pienko)
72 - Marek Mroz (Thay: Damian Dabrowski)
82 - Damian Michalski
84
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marc Llinares.
Jakub Jezierski rời sân và được thay thế bởi Simon Schierack.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.
Thẻ vàng cho Mateusz Zukowski.
Thẻ vàng cho Damian Michalski.
Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Marek Mroz.
Sylvester Jasper đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakub Jezierski đã ghi bàn!
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.
Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Piotr Samiec-Talar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adam Radwanski.
Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.
Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
Aleksander Paluszek rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.
V À A A O O O - Adam Radwanski đã ghi bàn!
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Aleksander Paluszek.
V À A A O O O - Serafin Szota đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Piotr Samiec-Talar (7), Mateusz Zukowski (22), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Damian Michalski (4), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Bartlomiej Kludka (27), Kajetan Szmyt (77), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)
Thay người | |||
59’ | Arnau Ortiz Sylvester Jasper | 46’ | Bartlomiej Kludka Adam Radwanski |
59’ | Aleksander Paluszek Yegor Matsenko | 46’ | Dawid Kurminowski Marcel Regula |
88’ | Jakub Jezierski Simon Schierack | 72’ | Tomasz Makowski Marcin Listkowski |
88’ | Jose Pozo Burak Ince | 72’ | Tomasz Pienko Rafal Adamski |
82’ | Damian Dabrowski Marek Mroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Jasmin Buric | ||
Krzysztof Kurowski | Kamil Sochan | ||
Simon Schierack | Marek Mroz | ||
Tudor Baluta | Arkadiusz Wozniak | ||
Sylvester Jasper | Adam Radwanski | ||
Henrik Udahl | Jakub Kolan | ||
Burak Ince | Marcin Listkowski | ||
Yegor Matsenko | Marcel Regula | ||
Tommaso Guercio | Rafal Adamski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại