Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Musiolik (Kiến tạo: Mateusz Zukowski) 16 | |
![]() Mateusz Matras 34 | |
![]() Tommaso Guercio 37 | |
![]() Sebastian Musiolik (Kiến tạo: Petr Schwarz) 44 | |
![]() Marcin Cebula (Thay: Tudor Baluta) 46 | |
![]() Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok) 46 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin) 59 | |
![]() Karol Knap (Thay: Dawid Tkacz) 59 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun) 59 | |
![]() Mateusz Bartolewski (Thay: Tommaso Guercio) 61 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar) 61 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Kiến tạo: Krystian Getinger) 69 | |
![]() Jakub Swierczok (Thay: Sebastian Musiolik) 72 | |
![]() Petros Bagalianis (Thay: Mateusz Matras) 79 | |
![]() Sylvester Jasper 86 | |
![]() Mateusz Bartolewski 88 | |
![]() Lukasz Gerstenstein (Thay: Marcin Cebula) 89 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Stal Mielec


Diễn biến Slask Wroclaw vs Stal Mielec
Marcin Cebula rời sân và được thay thế bởi Lukasz Gerstenstein.

Thẻ vàng cho Mateusz Bartolewski.

Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.
Mateusz Matras rời sân và được thay thế bởi Petros Bagalianis.
Sebastian Musiolik rời sân và được thay thế bởi Jakub Swierczok.
Krystian Getinger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukasz Wolsztynski ghi bàn!
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
Tommaso Guercio rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bartolewski.
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Dawid Tkacz rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.
Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Marcin Cebula.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Petr Schwarz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Musiolik ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

Thẻ vàng cho Mateusz Matras.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Stal Mielec
Slask Wroclaw (3-4-3): Rafal Leszczynski (12), Simeon Petrov (87), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Mateusz Zukowski (22), Tudor Baluta (21), Peter Pokorny (16), Tommaso Guercio (78), Piotr Samiec-Talar (7), Sebastian Musiolik (11), Petr Schwarz (17)
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Robert Dadok (96), Krystian Getinger (23), Dawid Tkacz (19), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Sergiy Krykun (44), Ilia Shkurin (17)


Thay người | |||
46’ | Lukasz Gerstenstein Marcin Cebula | 46’ | Robert Dadok Alvis Jaunzems |
61’ | Piotr Samiec-Talar Sylvester Jasper | 59’ | Serhij Krykun Ravve Assayag |
61’ | Tommaso Guercio Mateusz Bartolewski | 59’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski |
72’ | Sebastian Musiolik Jakub Swierczok | 59’ | Dawid Tkacz Karol Knap |
89’ | Marcin Cebula Lukasz Gerstenstein | 79’ | Mateusz Matras Petros Bagalianis |
Cầu thủ dự bị | |||
Sylvester Jasper | Ravve Assayag | ||
Mateusz Bartolewski | Lukasz Wolsztynski | ||
Filip Rejczyk | Alvis Jaunzems | ||
Burak Ince | Bert Esselink | ||
Lukasz Bejger | Petros Bagalianis | ||
Lukasz Gerstenstein | Karol Knap | ||
Jakub Swierczok | Krzysztof Wolkowicz | ||
Marcin Cebula | Konrad Jalocha | ||
Tomasz Loska | Karol Dybowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại