Andrzej Niewulis 30 | |
Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Ivi Lopez) 64 | |
Ivi Lopez (Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis) 69 | |
Mateusz Praszelik (Kiến tạo: Erik Exposito) 75 | |
Fran Tudor 78 | |
Michal Szromnik 78 | |
Ivi Lopez 79 | |
Waldemar Sobota 89 | |
Jakub Arak 90 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Rakow Czestochowa
54 Kiểm soát bóng 46
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 16
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw (3-4-2-1): Michal Szromnik (22), Szymon Lewkot (39), Wojciech Golla (14), Lukasz Bejger (21), Patryk Janasik (19), Krzysztof Maczynski (29), Petr Schwarz (17), Victor (23), Robert Pich (7), Mateusz Praszelik (8), Erik Exposito (9)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Andrzej Niewulis (6), Tomas Petrasek (2), Giannis Papanikolaou (66), Fran Tudor (7), Marko Poletanovic (20), Ben Lederman (8), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Vladislavs Gutkovskis (21), Ivi Lopez (11)

Slask Wroclaw
3-4-2-1
22
Michal Szromnik
39
Szymon Lewkot
14
Wojciech Golla
21
Lukasz Bejger
19
Patryk Janasik
29
Krzysztof Maczynski
17
Petr Schwarz
23
Victor
7
Robert Pich
8
Mateusz Praszelik
9
Erik Exposito
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
17
Mateusz Wdowiak
23
Patryk Kun
8
Ben Lederman
20
Marko Poletanovic
7
Fran Tudor
66
Giannis Papanikolaou
2
Tomas Petrasek
6
Andrzej Niewulis
1
Vladan Kovacevic

Rakow Czestochowa
3-4-3
| Thay người | |||
| 76’ | Robert Pich Waldemar Sobota | 73’ | Vladislavs Gutkovskis Jakub Arak |
| 85’ | Krzysztof Maczynski Adrian Lyszczarz | 73’ | Mateusz Wdowiak Daniel Szelagowski |
| 76’ | Ben Lederman Valeriane Gvilia | ||
| 85’ | Ivi Lopez Sturgeon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Zylla | Sebastian Musiolik | ||
Waldemar Sobota | Jakub Arak | ||
Adrian Lyszczarz | Alexandre Guedes | ||
Rafal Makowski | Sturgeon | ||
Bartlomiej Pawlowski | Valeriane Gvilia | ||
Jakub Iskra | Miguel Luis | ||
Dino Stiglec | Wiktor Dlugosz | ||
Konrad Poprawa | Daniel Szelagowski | ||
Matus Putnocky | Kacper Trelowski | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch