Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Damian Jakubik 7 | |
![]() Yegor Matsenko 8 | |
![]() Peter Pokorny 15 | |
![]() Raphael Branco 31 | |
![]() (og) Bruno Jordao 33 | |
![]() Serafin Szota 36 | |
![]() Rafal Wolski 40 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Guilherme Zimovski) 46 | |
![]() Jan Grzesik 48 | |
![]() Mateusz Bartolewski (Thay: Yegor Matsenko) 52 | |
![]() Michal Kaput (Thay: Bruno Jordao) 61 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Serafin Szota) 61 | |
![]() Jakub Jezierski (Thay: Sylvester Jasper) 61 | |
![]() Jan Grzesik (Kiến tạo: Rafal Wolski) 63 | |
![]() Christos Donis 70 | |
![]() Yehor Sharabura (Thay: Mateusz Zukowski) 75 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Burak Ince) 76 | |
![]() Radoslaw Cielemecki (Thay: Damian Jakubik) 77 | |
![]() Dominik Banach (Thay: Rafal Wolski) 90 | |
![]() Peter Pokorny 90+4' | |
![]() Chico Ramos 90+7' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Radomiak Radom


Diễn biến Slask Wroclaw vs Radomiak Radom

Thẻ vàng cho Chico Ramos.

THẺ ĐỎ! - Peter Pokorny nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Dominik Banach.
Damian Jakubik rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.
Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.
Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Yehor Sharabura.

Thẻ vàng cho Christos Donis.
Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Grzesik ghi bàn!
Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Jakub Jezierski.
Serafin Szota rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bartolewski.

V À A A O O O - Jan Grzesik ghi bàn!
Guilherme Zimovski rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafal Wolski.

Thẻ vàng cho Serafin Szota.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Bruno Jordao đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Radomiak Radom
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Tomasz Loska (1), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Simeon Petrov (87), Yegor Matsenko (33), Peter Pokorny (16), Burak Ince (26), Sylvester Jasper (23), Petr Schwarz (17), Mateusz Zukowski (22), Jakub Swierczok (10)
Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi (29), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Jordao (6), Guilherme Zimovski (99), Rafal Wolski (27)


Thay người | |||
52’ | Yegor Matsenko Mateusz Bartolewski | 46’ | Guilherme Zimovski Chico Ramos |
61’ | Serafin Szota Arnau Ortiz | 61’ | Bruno Jordao Michal Kaput |
61’ | Sylvester Jasper Jakub Jezierski | 77’ | Damian Jakubik Radoslaw Cielemecki |
75’ | Mateusz Zukowski Yegor Sharabura | 90’ | Rafal Wolski Dominik Banach |
76’ | Burak Ince Sebastian Musiolik |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Leszczynski | Michal Kaput | ||
Mateusz Bartolewski | Chico Ramos | ||
Arnau Ortiz | Leandro | ||
Jakub Jezierski | Wiktor Koptas | ||
Lukasz Gerstenstein | Radoslaw Cielemecki | ||
Tudor Baluta | Wu Shaocong | ||
Yegor Sharabura | Jean Sarmiento | ||
Sebastian Musiolik | Dariusz Pawlowski | ||
Hubert Muszynski | Dominik Banach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại