Wojciech Hajda 11 | |
Kamil Zapolnik 23 | |
Patryk Janasik (Thay: Lukasz Bejger) 46 | |
Jakub Serafin (Thay: Wojciech Hajda) 51 | |
Simeon Petrov 52 | |
Patryk Janasik 67 | |
Petr Schwarz (Thay: Patrick Olsen) 72 | |
Mateusz Zukowski (Thay: Piotr Samiec-Talar) 73 | |
Michal Koj (Thay: Piotr Mrozinski) 78 | |
Tomasz Wojcinowicz (Thay: Lukasz Solowiej) 78 | |
Thiago (Thay: Jordan Majchrzak) 83 | |
Hubert Tomalski (Thay: Jin-Hyun Lee) 83 | |
Artur Craciun 87 | |
Hubert Tomalski 90+1' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Puszcza Niepolomice
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Bejger (4), Alex Petkov (5), Simeon Petrov (87), Yegor Matsenko (33), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (24), Patrick Olsen (8), Patryk Klimala (11), Matias Nahuel Leiva (10), Erik Expósito (9)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Oliwier Zych (48), Piotr Mrozinski (8), Lukasz Solowiej (27), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Wojciech Hajda (70), Konrad Stepien (5), Lee Jin-hyun (6), Bartlomiej Poczobut (93), Jordan Majchrzak (23), Kamil Zapolnik (25)

Slask Wroclaw
4-1-4-1
12
Rafal Leszczynski
4
Lukasz Bejger
5
Alex Petkov
87
Simeon Petrov
33
Yegor Matsenko
16
Peter Pokorny
24
Piotr Samiec-Talar
8
Patrick Olsen
11
Patryk Klimala
10
Matias Nahuel Leiva
9
Erik Expósito
25
Kamil Zapolnik
23
Jordan Majchrzak
93
Bartlomiej Poczobut
6
Lee Jin-hyun
5
Konrad Stepien
70
Wojciech Hajda
3
Roman Yakuba
22
Artur Craciun
27
Lukasz Solowiej
8
Piotr Mrozinski
48
Oliwier Zych

Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Lukasz Bejger Patryk Janasik | 51’ | Wojciech Hajda Jakub Serafin |
| 72’ | Patrick Olsen Petr Schwarz | 78’ | Lukasz Solowiej Tomasz Wojcinowicz |
| 73’ | Piotr Samiec-Talar Mateusz Zukowski | 78’ | Piotr Mrozinski Michal Koj |
| 83’ | Jordan Majchrzak Thiago | ||
| 83’ | Jin-Hyun Lee Hubert Tomalski | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Konczkowski | Kewin Komar | ||
Michal Rzuchowski | Tomasz Wojcinowicz | ||
Mateusz Zukowski | Thiago | ||
Kacper Trelowski | Hubert Tomalski | ||
Aleksander Paluszek | Jakub Serafin | ||
Petr Schwarz | Michal Walski | ||
Patryk Janasik | Jakub Bartosz | ||
Alen Mustafic | Jakub Stec | ||
Patryk Szwedzik | Michal Koj | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch