Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matias Nahuel Leiva
44 - Jakub Jezierski (Thay: Marcin Cebula)
46 - Arnau Ortiz (Thay: Burak Ince)
46 - Simeon Petrov
54 - Yegor Matsenko
59 - Mateusz Zukowski (Thay: Jakub Jezierski)
66 - Junior Eyamba (Thay: Sebastian Musiolik)
81 - Tudor Baluta (Thay: Tommaso Guercio)
90 - Petr Schwarz (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)
90+3'
- Konrad Matuszewski
30 - Yoav Hofmeister
68 - Mariusz Fornalczyk (Thay: Daniel Trejo)
69 - Dawid Blanik (Thay: Wiktor Dlugosz)
69 - Pau Resta
70 - Adrian Dalmau (Thay: Martin Remacle)
72 - Wojciech Kaminski (Thay: Yoav Hofmeister)
76 - Marcel Pieczek (Thay: Hubert Zwozny)
76 - Adrian Dalmau (Kiến tạo: Marcel Pieczek)
87 - Milosz Trojak
90
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Korona Kielce
Diễn biến Slask Wroclaw vs Korona Kielce
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mateusz Zukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petr Schwarz ghi bàn!
Tommaso Guercio rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.
Thẻ vàng cho Milosz Trojak.
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adrian Dalmau ghi bàn!
Sebastian Musiolik rời sân và được thay thế bởi Junior Eyamba.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.
Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Thẻ vàng cho Pau Resta.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Daniel Trejo rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.
Thẻ vàng cho Yoav Hofmeister.
Jakub Jezierski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Zukowski.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yegor Matsenko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Simeon Petrov.
Marcin Cebula rời sân và được thay thế bởi Jakub Jezierski.
Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Matias Nahuel Leiva.
Thẻ vàng cho Konrad Matuszewski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Korona Kielce
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Burak Ince (26), Marcin Cebula (77), Petr Schwarz (17), Matias Nahuel Leiva (10), Sebastian Musiolik (11)
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (1), Hubert Zwozny (37), Pau Resta (5), Milosz Trojak (66), Konrad Matuszewski (3), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Pedro Nuno (27), Danny Trejo (21), Evgeniy Shikavka (9)
Thay người | |||
46’ | Burak Ince Arnau Ortiz | 69’ | Wiktor Dlugosz Dawid Blanik |
46’ | Mateusz Zukowski Jakub Jezierski | 69’ | Daniel Trejo Mariusz Fornalczyk |
66’ | Jakub Jezierski Mateusz Zukowski | 72’ | Martin Remacle Adrian Dalmau |
81’ | Sebastian Musiolik Junior Eyamba | 76’ | Hubert Zwozny Marcel Pieczek |
90’ | Tommaso Guercio Tudor Baluta | 76’ | Yoav Hofmeister Wojciech Kaminski |
Cầu thủ dự bị | |||
Hubert Sliczniak | Marcel Zapytowski | ||
Aleksander Paluszek | Piotr Malarczyk | ||
Serafin Szota | Marcel Pieczek | ||
Junior Eyamba | Dawid Blanik | ||
Arnau Ortiz | Shuma Nagamatsu | ||
Tudor Baluta | Igor Kosmicki | ||
Mateusz Zukowski | Mariusz Fornalczyk | ||
Filip Rejczyk | Adrian Dalmau | ||
Jakub Jezierski | Wojciech Kaminski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại