Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả SKRA Czestochowa vs GKS Tychy 71 hôm nay 03-05-2022

Giải Hạng nhất Ba Lan - Th 3, 03/5

Kết thúc

SKRA Czestochowa

SKRA Czestochowa

1 : 0

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

Hiệp một: 1-0
T3, 01:00 03/05/2022
Vòng 31 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maciej Mas
41

Thống kê trận đấu SKRA Czestochowa vs GKS Tychy 71

số liệu thống kê
SKRA Czestochowa
SKRA Czestochowa
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
24/10 - 2021
03/05 - 2022
Giao hữu
02/07 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
09/10 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
07/05 - 2023
Giao hữu
28/06 - 2023

Thành tích gần đây SKRA Czestochowa

Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
13/07 - 2024
17/02 - 2024
10/02 - 2024
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/09 - 2023
Giao hữu
15/07 - 2023
08/07 - 2023
01/07 - 2023
28/06 - 2023

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3320853068T H B T T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3316891256T H T B B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3313812447T T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow337917-2430B H B T H
14Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow