Yoann Fellrath (Kiến tạo: Mikael Moerk) 1 | |
William Granath 11 | |
Kevin Holmen 15 | |
Felix Hoerberg (Kiến tạo: Haris Brkic) 22 | |
Mouhammed-Ali Dhaini (Thay: Simon Amin) 66 | |
Petar Petrovic (Thay: Mohammed Saeid) 66 | |
(og) Jesper Modig 67 | |
(Pen) Jack Cooper Love 70 | |
Anton Tideman (Thay: Boedvar Boedvarsson) 75 | |
Gustav Friberg 78 | |
Yoann Fellrath (Thay: Oscar Lennerskog) 80 | |
Kevin Holmen (Kiến tạo: Gustav Friberg) 81 | |
Lukas Lilja (Thay: Kevin Holmen) 88 | |
Linus Mattsson (Thay: William Granath) 90 |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Trelleborgs FF
số liệu thống kê

Skoevde AIK

Trelleborgs FF
17 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Trelleborgs FF
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Samuel Sorman (19), Gabriel Wallentin (6), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (9), Kevin Holmen (17), Elmar Abraham (10), Mikael Mork (14), Yoann Fellrath (18), Jack Cooper Love (16)
Trelleborgs FF (4-3-3): Kasper Thiesson Kristensen (1), Fritiof Bjorken (2), Jesper Modig (6), Isak Jonsson (17), Bodvar Bodvarsson (23), Mohammed Khalid Saeid (10), Haris Brkic (26), Simon Amin (21), Felix Horberg (24), Nicolas Mortensen (9), Okechukwu Henry Offia (18)

Skoevde AIK
4-4-2
1
Markus Frojd
19
Samuel Sorman
6
Gabriel Wallentin
3
Filip Schyberg
15
Gustav Friberg
9
Villiam Granath
17
Kevin Holmen
10
Elmar Abraham
14
Mikael Mork
18
Yoann Fellrath
16
Jack Cooper Love
18
Okechukwu Henry Offia
9
Nicolas Mortensen
24
Felix Horberg
21
Simon Amin
26
Haris Brkic
10
Mohammed Khalid Saeid
23
Bodvar Bodvarsson
17
Isak Jonsson
6
Jesper Modig
2
Fritiof Bjorken
1
Kasper Thiesson Kristensen

Trelleborgs FF
4-3-3
| Thay người | |||
| 0’ | Yoann Fellrath Oscar Lennerskog | 66’ | Simon Amin Mouhammed-Ali Dhaini |
| 88’ | Kevin Holmen Lukas Lilja | 66’ | Mohammed Saeid Petar Petrovic |
| 90’ | William Granath Linus Mattsson | 75’ | Boedvar Boedvarsson Anton Tideman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Linus Mattsson | Othmane Salama | ||
Oscar Lennerskog | Mouhammed-Ali Dhaini | ||
Lukas Lilja | Petar Petrovic | ||
David Engelbrektsson | Anton Tideman | ||
Hugo Engstrom | Mikko Viitikko | ||
Oscar Haglund | Andreas Beck Larsen | ||
Abel Ogwuche | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch