Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leomend Krasniqi 37 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Nicolas Rossi Santos) 46 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Nicolas Rossi) 46 | |
![]() Atsushi Zaizen (Kiến tạo: Simon Luchinger) 51 | |
![]() Dragan Marceta 53 | |
![]() (Pen) Marc Stendera 54 | |
![]() Marco Hausjell 59 | |
![]() Stefan Thesker (Kiến tạo: Marc Stendera) 64 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Winfred Amoah) 67 | |
![]() Stefan Umjenovic (Thay: Simon Luchinger) 68 | |
![]() Lars Nussbaumer (Thay: Isak Vojic) 68 | |
![]() Damian Maksimovic (Thay: Levan Eloshvili) 68 | |
![]() Marco Hausjell (Kiến tạo: Furkan Dursun) 69 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Furkan Dursun) 73 | |
![]() Atsushi Zaizen (Kiến tạo: Johannes Tartarotti) 81 | |
![]() Can Kurt (Thay: Marco Hausjell) 82 | |
![]() Max Kleinbruckner (Thay: Leomend Krasniqi) 82 | |
![]() Marco Rottensteiner (Thay: Yannick Cotter) 82 | |
![]() Johannes Schriebl 87 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SW Bregenz


Diễn biến SKN St. Poelten vs SW Bregenz
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Johannes Schriebl.
Yannick Cotter rời sân và được thay thế bởi Marco Rottensteiner.
Leomend Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Max Kleinbruckner.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Can Kurt.
Johannes Tartarotti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Atsushi Zaizen đã ghi bàn!
Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
Furkan Dursun đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Hausjell đã ghi bàn!
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Damian Maksimovic.
Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.
Simon Luchinger rời sân và được thay thế bởi Stefan Umjenovic.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Marc Stendera đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stefan Thesker đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Hausjell đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marc Stendera từ SKN St. Poelten thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Dragan Marceta.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SW Bregenz
SKN St. Poelten (4-3-3): Christopher Knett (1), Dirk Carlson (23), David Riegler (19), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (10), Christoph Messerer (8), Furkan Dursun (90), Marco Hausjell (11), Winfred Amoah (7)
SW Bregenz (4-3-3): Kilian Kretschmer (1), Isak Vojic (4), Dragan Marceta (5), Johannes Schriebl (6), Nicolas Rossi (7), Levan Eloshvili (9), Johannes Tartarotti (10), Simon Luchinger (11), Yannick Cotter (19), Atsushi Zaizen (24), Sebastian Dirnberger (27)


Thay người | |||
67’ | Winfred Amoah Timo Altersberger | 46’ | Nicolas Rossi Jan Stefanon |
73’ | Furkan Dursun El Hadj Bakari Mane | 68’ | Levan Eloshvili Damian Maksimovic |
82’ | Leomend Krasniqi Max Kleinbruckner | 68’ | Isak Vojic Lars Nussbaumer |
82’ | Marco Hausjell Can Kurt | 68’ | Simon Luchinger Stefan Umjenovic |
82’ | Yannick Cotter Marco Rottensteiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Felix Gschossmann | ||
Timo Altersberger | Tamar Crnkic | ||
Din Barlov | Damian Maksimovic | ||
Dorian Peter Kasparek | Lars Nussbaumer | ||
Max Kleinbruckner | Marco Rottensteiner | ||
El Hadj Bakari Mane | Jan Stefanon | ||
Can Kurt | Stefan Umjenovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B H H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại