Alexander Harkam trao cho Bregenz một quả phát bóng lên.
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Winfred Amoah) 25 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Christoph Messerer) 39 |
Diễn biến SKN St. Poelten vs SW Bregenz
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Sankt Polten.
St. Polten tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bregenz được Alexander Harkam trao cho một quả phạt góc.
St. Polten có một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Bregenz.
Ném biên cho Bregenz.
St. Polten có một quả ném biên nguy hiểm.
Alexander Harkam trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bregenz được hưởng một quả ném biên ở phần sân của St. Polten.
Alexander Harkam trao cho Bregenz một quả phát bóng lên.
Bregenz cần cẩn trọng. St. Polten có một quả ném biên tấn công.
Bregenz được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho St. Polten tại NV Arena.
Alexander Harkam trao cho đội khách một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Sankt Polten.
Bregenz được hưởng phạt góc do Alexander Harkam trao.
Phát bóng lên cho Bregenz tại NV Arena.
Tại Sankt Polten, Marcel Monsberger (Bregenz) đánh đầu vào bóng nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không mệt mỏi cản phá.
Phạt góc cho Bregenz.
Bóng ra ngoài sân và Bregenz được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SW Bregenz
SKN St. Poelten (4-5-1): Tom Hülsmann (1), Stefan Thesker (2), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Dario Naamo (47), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (11), Leomend Krasniqi (34), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)
SW Bregenz (4-4-2): Felix Gschossmann (21), Marko Martinovic (3), Raul Marte (17), Stefan Umjenovic (18), Sebastian Dirnberger (27), Marcel Krnjic (6), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Nicolas Rossi (7), Marcel Monsberger (9), Mario Vucenovic (11)


Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Daniel Tiefenbach | ||
Sebastian Bauer | Franco Fluckiger | ||
Lukas Buchegger | Isak Vojic | ||
Can Kurt | Tobias Mandler | ||
El Hadj Bakari Mane | Florian Prirsch | ||
Elijah Just | Burak Ergin | ||
Turgay Gemicibasi | Vasilije Delibasic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại