Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Marc Stendera 39 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Gabriel Haider) 46 | |
![]() Thomas Gurmann (Thay: Luca Weinhandl) 46 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Dennis Jastrzembski) 64 | |
![]() Winfred Amoah 65 | |
![]() Winfred Amoah (Kiến tạo: Reinhard Young) 67 | |
![]() Furkan Dursun (Thay: Reinhard Young) 67 | |
![]() Furkan Dursun (Thay: El Hadji Mane) 67 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer 69 | |
![]() Marco Hausjell 72 | |
![]() Furkan Dursun (Kiến tạo: Leomend Krasniqi) 76 | |
![]() Youba Koita (Thay: Daniel Nsumbu) 77 | |
![]() Max Kleinbruckner (Thay: Marc Stendera) 77 | |
![]() Dorian-Peter Kasparek (Thay: Winfred Amoah) 82 | |
![]() Valentin Ferstl (Thay: Marco Hausjell) 82 | |
![]() Luca Morgenstern (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 83 | |
![]() Valentin Ferstl (Kiến tạo: Dorian-Peter Kasparek) 85 | |
![]() David Riegler 90+2' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Sturm Graz II

Diễn biến SKN St. Poelten vs Sturm Graz II

Thẻ vàng cho David Riegler.
Dorian-Peter Kasparek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Valentin Ferstl đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Luca Morgenstern.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Valentin Ferstl.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Dorian-Peter Kasparek.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Max Kleinbruckner.
Daniel Nsumbu rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.
Leomend Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Furkan Dursun đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marco Hausjell.

Thẻ vàng cho Tizian-Valentino Scharmer.
El Hadji Mane rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.
Reinhard Young đã kiến tạo cho bàn thắng.
Reinhard Young rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.

V À A A O O O - Winfred Amoah đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Winfred Amoah.
Dennis Jastrzembski rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Luca Weinhandl rời sân và được thay thế bởi Thomas Gurmann.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Sturm Graz II
SKN St. Poelten (4-3-3): Christopher Knett (1), David Riegler (19), Timo Altersberger (18), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Marc Stendera (10), Leomend Krasniqi (34), El Hadj Bakari Mane (22), Reinhard Azubuike Young (30), Marco Hausjell (11)
Sturm Graz II (4-4-2): Elias Lorenz (41), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Sebastian Pirker (27), Jonas Wolf (13), Luca Weinhandl (35), Barne Pernot (31), Lord Afrifa (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Dennis Jastrzembski (9), Daniel Sumbu (45)

Thay người | |||
67’ | El Hadji Mane Furkan Dursun | 46’ | Luca Weinhandl Thomas Gurmann |
77’ | Marc Stendera Max Kleinbruckner | 46’ | Gabriel Haider Jonas Locker |
82’ | Winfred Amoah Dorian Peter Kasparek | 64’ | Dennis Jastrzembski Richmond Osazeman Osayantin |
82’ | Marco Hausjell Valentin Ferstl | 77’ | Daniel Nsumbu Youba Koita |
83’ | Tizian-Valentino Scharmer Luca Morgenstern |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Nils Donat | ||
Lukas Buchegger | Thomas Gurmann | ||
Dorian Peter Kasparek | Ismael Jabateh | ||
Max Kleinbruckner | Youba Koita | ||
Valentin Ferstl | Jonas Locker | ||
Din Barlov | Luca Morgenstern | ||
Furkan Dursun | Richmond Osazeman Osayantin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 22 | H T T T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 14 | T T H H H |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | H H T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12 | H H H B T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T T T B B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | B T B H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | -3 | 9 | H H T H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T H B B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B B T H |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B B B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -6 | 2 | B H H B H |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại