Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
- Christoph Messerer
46 - Elijah Just (Thay: Christoph Messerer)
59 - El Hadji Mane (Thay: Winfred Amoah)
59 - Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Ramiz Harakate)
60 - Elijah Just
66 - Claudy M'Buyi
69 - Sebastian Bauer (Thay: Dario Naamo)
73 - Turgay Gemicibasi (Thay: Marc Stendera)
73 - Can Kurt (Thay: Ramiz Harakate)
81 - Turgay Gemicibasi
82 - Leomend Krasniqi
90+3'
- Noah Bischof
13 - Nicolas Bajlicz
45+2' - Ensar Music (Thay: Ismail Seydi)
46 - Yasin Mankan (Thay: Noah Bischof)
65 - Omar Badarneh (Thay: Daniel Mahiya)
72 - Erik Stehrer (Thay: Ousmane Thiero)
72 - Jovan Zivkovic
74
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SK Rapid Wien II
Diễn biến SKN St. Poelten vs SK Rapid Wien II
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Can Kurt.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Turgay Gemicibasi.
Ousmane Thiero rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.
Dario Naamo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Daniel Mahiya rời sân và được thay thế bởi Omar Badarneh.
Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.
V À A A O O O - Jovan Zivkovic đã ghi bàn!
Noah Bischof rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
V À A A O O O - Elijah Just ghi bàn!
Ramiz Harakate đã kiến tạo cho bàn thắng.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
Christoph Messerer rời sân và được thay thế bởi Elijah Just.
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
St. Polten tiến nhanh lên phía trước nhưng Samuel Sampl thổi còi báo việt vị.
Thẻ vàng cho Christoph Messerer.
Đội nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Sankt Polten.
Hiệp hai bắt đầu.
St. Polten được Samuel Sampl trao cho một quả phạt góc.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
St. Polten có một quả phát bóng lên.
Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
Rapid Wien II được hưởng quả phạt góc.
Thẻ vàng cho Noah Bischof.
Quả phát bóng lên cho Rapid Wien II tại NV Arena.
Tại Sankt Polten, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SK Rapid Wien II
SKN St. Poelten (4-5-1): Tom Hülsmann (1), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Sondre Skogen (15), Dario Naamo (47), Marc Stendera (11), Leomend Krasniqi (34), Christoph Messerer (8), Claudy Mbuyi (71), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Benjamin Bockle (4), Jakob Brunnhofer (25), Daniel Mahiya (36), Nicolas Bajlicz (18), Lorenz Szladits (28), Ismail Seydi (31), Ousmane Thiero (8), Noah Bischof (27), Furkan Dursun (22), Jovan Zivkovic (7)
Thay người | |||
59’ | Christoph Messerer Elijah Just | 46’ | Ismail Seydi Ensar Music |
59’ | Winfred Amoah El Hadj Bakari Mane | 65’ | Noah Bischof Yasin Mankan |
73’ | Marc Stendera Turgay Gemicibasi | 72’ | Daniel Mahiya Omar Badarneh |
73’ | Dario Naamo Sebastian Bauer | 72’ | Ousmane Thiero Erik Stehrer |
81’ | Ramiz Harakate Can Kurt |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Tobias Knoflach | ||
Turgay Gemicibasi | Yasin Mankan | ||
Elijah Just | Omar Badarneh | ||
Can Kurt | Kenny Nzogang | ||
Sebastian Bauer | Ensar Music | ||
Lukas Buchegger | Erik Stehrer | ||
El Hadj Bakari Mane | Wenzel Lindmoser |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại