Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andree Neumayer
12 - Winfred Amoah
33 - Dario Naamo (Thay: Wilguens Paugain)
46 - Ramiz Harakate (Kiến tạo: Dario Naamo)
55 - Christoph Messerer (Thay: Andree Neumayer)
63 - Christoph Messerer
64 - Dario Naamo
65 - Elijah Just
70 - Lukas Buchegger (Thay: Marc Stendera)
88 - Malcolm Stolt (Thay: Claudy M'Buyi)
90 - Sebastian Bauer
90 - Sebastian Bauer (Thay: Winfred Amoah)
90 - Ramiz Harakate
90+3'
- Marcus Maier (Kiến tạo: Christian Bubalovic)
9 - Christian Bubalovic
42 - Patrick Puchegger (Kiến tạo: Paolino Bertaccini)
53 - Milos Spasic (Thay: Patrick Puchegger)
66 - Christian Bubalovic
69 - Josef Taieb (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
71 - Lukas Gabbichler
74 - Milos Spasic
75 - Anthony Schmid (Thay: Ante Kulis)
82 - Moritz Neumann (Thay: Paolino Bertaccini)
82
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Floridsdorfer AC
Diễn biến SKN St. Poelten vs Floridsdorfer AC
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ramiz Harakate.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Lukas Buchegger.
Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Thẻ vàng cho Milos Spasic.
Thẻ vàng cho Lukas Gabbichler.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
V À A A O O O - Elijah Just đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Christian Bubalovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Patrick Puchegger rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Thẻ vàng cho Dario Naamo.
Andree Neumayer rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.
Dario Naamo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ramiz Harakate đã ghi bàn!
Paolino Bertaccini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrick Puchegger đã ghi bàn!
Wilguens Paugain rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christian Bubalovic.
V À A A O O O - Winfred Amoah ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andree Neumayer.
Christian Bubalovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcus Maier ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Floridsdorfer AC
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Andree Neumayer (6), Wilguens Paugain (12), Marc Stendera (11), Sondre Skogen (15), Elijah Just (30), Ramiz Harakate (17), Winfred Amoah (7), Claudy Mbuyi (71)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Benjamin Wallquist (4), Noah Bitsche (6), Flavio (13), Patrick Puchegger (5), Marcus Maier (18), Christian Bubalovic (15), Evan Eghosa Aisowieren (47), Ante Kulis (9), Paolino Bertaccini (97), Lukas Gabbichler (22)
Thay người | |||
46’ | Wilguens Paugain Dario Naamo | 66’ | Patrick Puchegger Milos Spasic |
63’ | Andree Neumayer Christoph Messerer | 71’ | Evan Eghosa Aisowieren Josef Taieb |
88’ | Marc Stendera Lukas Buchegger | 82’ | Ante Kulis Anthony Schmid |
90’ | Winfred Amoah Sebastian Bauer | 82’ | Paolino Bertaccini Moritz Neumann |
90’ | Claudy M'Buyi Malcolm Stolt |
Cầu thủ dự bị | |||
Pirmin Strasser | Josef Taieb | ||
Sebastian Bauer | Anthony Schmid | ||
Lukas Buchegger | Efekan Karayazi | ||
Christoph Messerer | Milos Spasic | ||
Malcolm Stolt | Moritz Neumann | ||
Dario Naamo | Ernad Kupinic | ||
Gerhard Dombaxi | Can Beliktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại