Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Ungar 23 | |
![]() David Riegler 28 | |
![]() Niklas Szerencsi 36 | |
![]() Winfred Amoah (Kiến tạo: Dirk Carlson) 57 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Kelechi Nnamdi) 58 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Bernhard Zimmermann) 67 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Marco Djuricin) 67 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Winfred Amoah) 68 | |
![]() Marc Stendera 70 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Furkan Dursun) 75 | |
![]() Din Barlov (Thay: Christoph Messerer) 82 | |
![]() Benjamin Rosenberger 84 | |
![]() Jong-Min Seo (Thay: Amir Abdijanovic) 87 | |
![]() Marco Hausjell 90+6' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs First Vienna FC


Diễn biến SKN St. Poelten vs First Vienna FC

V À A A O O O - Marco Hausjell đã ghi bàn!
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Jong-Min Seo.

Thẻ vàng cho Benjamin Rosenberger.
Christoph Messerer rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.
Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.

Thẻ vàng cho Marc Stendera.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Marco Djuricin rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Osarenren Okungbowa.
Dirk Carlson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Winfred Amoah ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Niklas Szerencsi.

Thẻ vàng cho David Riegler.

V À A A O O O - David Ungar đã ghi bàn!
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Sankt Polten.
St. Polten được trao một quả phạt góc bởi Safak Barmaksiz.
Safak Barmaksiz trao phạt góc cho St. Polten.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs First Vienna FC
SKN St. Poelten (3-4-3): Christopher Knett (1), David Riegler (19), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Christoph Messerer (8), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (10), Stefan Thesker (2), Winfred Amoah (7), Furkan Dursun (90), Marco Hausjell (11)
First Vienna FC (4-2-3-1): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Niklas Szerencsi (4), Jürgen Bauer (25), Benjamin Rosenberger (17), Kai Stratznig (29), David Ungar (66), Amir Abdijanovic (9), Marco Djuricin (10), Bernhard Luxbacher (8), Bernhard Zimmermann (18)


Thay người | |||
68’ | Winfred Amoah Timo Altersberger | 58’ | Kelechi Nnamdi Osarenren Okungbowa |
75’ | Furkan Dursun El Hadj Bakari Mane | 67’ | Marco Djuricin Patrick Schmidt |
82’ | Christoph Messerer Din Barlov | 67’ | Bernhard Zimmermann Luca Edelhofer |
87’ | Amir Abdijanovic Jong-min Seo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Kurz | Christopher Giuliani | ||
Can Kurt | Jong-min Seo | ||
Dorian Peter Kasparek | Patrick Schmidt | ||
Timo Altersberger | Felix Nagele | ||
Max Kleinbruckner | Osarenren Okungbowa | ||
El Hadj Bakari Mane | Dean Titkov | ||
Din Barlov | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B H H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -3 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T T H B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại