Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SKN St. Poelten vs FC Liefering hôm nay 18-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 18/10

Kết thúc

SKN St. Poelten

SKN St. Poelten

0 : 0

FC Liefering

FC Liefering

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 18/10/2024
Vòng 10 - Hạng 2 Áo
ERGO Arena Wiener Neustadt
 
Tim Paumgartner
42
Gabriel Kirejczyk (Thay: Winfred Amoah)
66
Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Luka Reischl)
68
Zeteny Jano (Thay: Oliver Lukic)
68
Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Luka Reischl)
70
Zeteny Jano (Thay: Oliver Lukic)
70
Marcel Ritzmaier (Thay: Elijah Just)
76
Quirin Rackl (Thay: Jakob Brandtner)
80
Christoph Messerer (Thay: Marc Stendera)
80
Wilguens Paugain
86
Tim Trummer (Thay: Kristjan Bendra)
89
Daniel Beichler
90+1'

Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Liefering

số liệu thống kê
SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
FC Liefering
FC Liefering
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 1
27 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SKN St. Poelten vs FC Liefering

Tất cả (14)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Daniel Beichler.

Thẻ vàng cho Daniel Beichler.

89'

Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.

86' Thẻ vàng cho Wilguens Paugain.

Thẻ vàng cho Wilguens Paugain.

80'

Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Quirin Rackl.

80'

Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.

76'

Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Marcel Ritzmaier.

68'

Luka Reischl rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.

68'

Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.

66'

Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Gabriel Kirejczyk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.

Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Liefering

SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Wilguens Paugain (12), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Elijah Just (30), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (11), Malcolm Stolt (21), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17)

FC Liefering (4-3-3): Christian Zawieschitzky (41), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Jakob Brandtner (40), Tim Paumgartner (8), Phillip Verhounig (9), Valentin Sulzbacher (29), Oliver Lukic (21), Bryan Okoh (24), Luka Reischl (16), Kristjan Bendra (7)

SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
4-3-3
1
Tom Hülsmann
12
Wilguens Paugain
15
Sondre Skogen
2
Stefan Thesker
23
Dirk Carlson
30
Elijah Just
34
Leomend Krasniqi
11
Marc Stendera
21
Malcolm Stolt
7
Winfred Amoah
17
Ramiz Harakate
7
Kristjan Bendra
16
Luka Reischl
24
Bryan Okoh
21
Oliver Lukic
29
Valentin Sulzbacher
9
Phillip Verhounig
8
Tim Paumgartner
40
Jakob Brandtner
5
John Mellberg
4
Jannik Schuster
41
Christian Zawieschitzky
FC Liefering
FC Liefering
4-3-3
Thay người
66’
Winfred Amoah
Gabriel Kirejczyk
68’
Luka Reischl
Oghenetejiri Adejenughure
76’
Elijah Just
Marcel Ritzmaier
68’
Oliver Lukic
Zeteny Jano
80’
Marc Stendera
Christoph Messerer
80’
Jakob Brandtner
Quirin Florian Rackl
89’
Kristjan Bendra
Tim Trummer
Cầu thủ dự bị
Gerhard Dombaxi
Valentin Zabransky
Gabriel Kirejczyk
Oghenetejiri Adejenughure
Marcel Ritzmaier
Tim Trummer
Christoph Messerer
Marc Striednig
Andree Neumayer
Zeteny Jano
Marcel Kurz
Quirin Florian Rackl
Lukas Buchegger
Benjamin Ozegovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
30/07 - 2021
20/02 - 2022
10/09 - 2022
18/03 - 2023
11/08 - 2023
02/03 - 2024
18/10 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây SKN St. Poelten

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Liefering

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow