Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gabriel Kirejczyk (Thay: Winfred Amoah)
66 - Marcel Ritzmaier (Thay: Elijah Just)
76 - Christoph Messerer (Thay: Marc Stendera)
80 - Wilguens Paugain
86
- Tim Paumgartner
42 - Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Luka Reischl)
68 - Zeteny Jano (Thay: Oliver Lukic)
68 - Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Luka Reischl)
70 - Zeteny Jano (Thay: Oliver Lukic)
70 - Quirin Rackl (Thay: Jakob Brandtner)
80 - Tim Trummer (Thay: Kristjan Bendra)
89 - Daniel Beichler
90+1'
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs FC Liefering
Diễn biến SKN St. Poelten vs FC Liefering
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Daniel Beichler.
Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Thẻ vàng cho Wilguens Paugain.
Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Quirin Rackl.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Marcel Ritzmaier.
Luka Reischl rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Gabriel Kirejczyk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs FC Liefering
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Wilguens Paugain (12), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Elijah Just (30), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (11), Malcolm Stolt (21), Winfred Amoah (7), Ramiz Harakate (17)
FC Liefering (4-3-3): Christian Zawieschitzky (41), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Jakob Brandtner (40), Tim Paumgartner (8), Phillip Verhounig (9), Valentin Sulzbacher (29), Oliver Lukic (21), Bryan Okoh (24), Luka Reischl (16), Kristjan Bendra (7)
Thay người | |||
66’ | Winfred Amoah Gabriel Kirejczyk | 68’ | Luka Reischl Oghenetejiri Adejenughure |
76’ | Elijah Just Marcel Ritzmaier | 68’ | Oliver Lukic Zeteny Jano |
80’ | Marc Stendera Christoph Messerer | 80’ | Jakob Brandtner Quirin Florian Rackl |
89’ | Kristjan Bendra Tim Trummer |
Cầu thủ dự bị | |||
Gerhard Dombaxi | Valentin Zabransky | ||
Gabriel Kirejczyk | Oghenetejiri Adejenughure | ||
Marcel Ritzmaier | Tim Trummer | ||
Christoph Messerer | Marc Striednig | ||
Andree Neumayer | Zeteny Jano | ||
Marcel Kurz | Quirin Florian Rackl | ||
Lukas Buchegger | Benjamin Ozegovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại