Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Moritz Wuerdinger) 24 | |
![]() Marcel Ritzmaier 44 | |
![]() Can Kurt 44 | |
![]() Pirmin Strasser (Thay: Ramiz Harakate) 45 | |
![]() Tom Huelsmann 45+2' | |
![]() Aleksandar Gitsov 46 | |
![]() Marc Stendera 52 | |
![]() Leomend Krasniqi 53 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer) 55 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Marc Stendera) 66 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Marcel Ritzmaier) 66 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Marc Stendera) 69 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Marcel Ritzmaier) 69 | |
![]() Ferdinand Unterbuchschachner (Thay: Thomas Mayer) 72 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Burak Yilmaz) 72 | |
![]() Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Jannik Wanner) 75 | |
![]() Sondre Skogen (Kiến tạo: Stefan Thesker) 79 | |
![]() Aleksandar Gitsov 79 | |
![]() Wilguens Paugain (Thay: Winfred Amoah) 85 | |
![]() Niels Hahn 88 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Amstetten


Diễn biến SKN St. Poelten vs Amstetten

Thẻ vàng cho Niels Hahn.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Wilguens Paugain.
Stefan Thesker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sondre Skogen ghi bàn!
Jannik Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Wimmer ghi bàn!
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Ferdinand Unterbuchschachner.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Andree Neumayer.
Marcel Ritzmaier rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.

Thẻ vàng cho Marc Stendera.

Thẻ vàng cho Aleksandar Gitsov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Pirmin Strasser.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tom Huelsmann nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Can Kurt.

Thẻ vàng cho Marcel Ritzmaier.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Amstetten
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Sondre Skogen (15), Leomend Krasniqi (34), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Marc Stendera (11), Gerhard Dombaxi (70), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71), Marcel Ritzmaier (10)
Amstetten (5-3-2): Armin Gremsl (1), Moritz Würdinger (17), Tobias Gruber (22), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Can Kurt (6), Sebastian Wimmer (18), Burak Yilmaz (10), Martin Grubhofer (20), Thomas Mayer (16), Jannik Wanner (42)


Thay người | |||
45’ | Ramiz Harakate Pirmin Strasser | 24’ | Moritz Wuerdinger Sebastian Leimhofer |
66’ | Marcel Ritzmaier Christoph Messerer | 55’ | Martin Grubhofer Charles-Jesaja Herrmann |
66’ | Marc Stendera Andree Neumayer | 72’ | Thomas Mayer Ferdinand Unterbuchschachner |
85’ | Winfred Amoah Wilguens Paugain | 72’ | Burak Yilmaz Niels Hahn |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Keiblinger | Sebastian Leimhofer | ||
Yervand Sukiasyan | Mathias Hausberger | ||
Wilguens Paugain | Ferdinand Unterbuchschachner | ||
Christoph Messerer | Daniel Scharner | ||
Andree Neumayer | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Sebastian Bauer | Niels Hahn | ||
Pirmin Strasser | Simon Neudhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại