Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả SKF Sered vs Slovan hôm nay 22-08-2021

Giải VĐQG Slovakia - CN, 22/8

Kết thúc

SKF Sered

SKF Sered

0 : 1

Slovan

Slovan

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 22/08/2021
Vòng 5 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dejan Drazic (Kiến tạo: Filip Lichy)
1
Andrej Kadlec
39
Richard Krizan
62
Roberto Dias
68
Ibrahim Rabiu
83

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
22/08 - 2021
30/11 - 2021
Cúp quốc gia Slovakia
18/10 - 2023

Thành tích gần đây SKF Sered

Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
28/07 - 2024
Giao hữu
09/07 - 2024
10/02 - 2024
31/01 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
18/10 - 2023
23/08 - 2023
09/08 - 2023
Giao hữu
23/07 - 2023

Thành tích gần đây Slovan

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
04/05 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3222643572T B T T T
2ZilinaZilina3215981554H T B B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava32141081252B B B B T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda32131271451T T B T T
5FC KosiceFC Kosice32111110744H H T T B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3281311-337H H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce32101012-840T B B B T
2KomarnoKomarno3211615-1239T T H T B
3SkalicaSkalica3210814-938T B T T B
4RuzomberokRuzomberok3210616-1536B T T T T
5TrencinTrencin3271411-1135B H H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica325720-2522B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow