Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Filip Stensland
16 - Leandro Elvestad Neto
34 - Fredrik Flo (Thay: Akinsola Akinyemi)
62 - Torje Naustdal (Thay: Filip Stensland)
62 - Jesper Fiksdal (Thay: Martin Hoel Andersen)
62 - Yasir Abdiqadir Saad (Thay: Abel William Stensrud)
72 - Adnan Hadzic
73 - Boubacar Ba (Thay: Sulayman Bojang)
79
- Nicolai Naess
14 - (og) Sulayman Bojang
42 - Rasmus Eggen Vinge (Kiến tạo: Bassekou Diabate)
48 - Rasmus Eggen Vinge (Kiến tạo: Jesper Isaksen)
59 - Sebastian Olderheim (Thay: Rasmus Eggen Vinge)
61 - Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Bassekou Diabate)
61 - Joergen Skjelvik (Thay: Aleksander Andresen)
71 - Joachim Nysveen (Thay: Martin Hellan)
71 - Kristian Loenstad Onsrud (Thay: Jesper Isaksen)
80 - Nicolai Naess
82 - Aleksa Matic
90+2'
Thống kê trận đấu Skeid vs Stabaek
Diễn biến Skeid vs Stabaek
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Aleksa Matic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicolai Naess.
Jesper Isaksen rời sân và được thay thế bởi Kristian Loenstad Onsrud.
Sulayman Bojang rời sân và được thay thế bởi Boubacar Ba.
Thẻ vàng cho Adnan Hadzic.
Abel William Stensrud rời sân và được thay thế bởi Yasir Abdiqadir Saad.
Martin Hellan rời sân và được thay thế bởi Joachim Nysveen.
Aleksander Andresen rời sân và anh được thay thế bởi Joergen Skjelvik.
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Filip Stensland rời sân và được thay thế bởi Torje Naustdal.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Fredrik Flo.
Bassekou Diabate rời sân và được thay thế bởi Magnus Lankhof-Dahlby.
Rasmus Eggen Vinge rời sân và được thay thế bởi Sebastian Olderheim.
Jesper Isaksen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rasmus Eggen Vinge đã ghi bàn!
Bassekou Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rasmus Eggen Vinge đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Sulayman Bojang đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Leandro Elvestad Neto.
Thẻ vàng cho Filip Stensland.
V À A A A O O O - Nicolai Naess ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skeid vs Stabaek
Skeid (4-5-1): Ardian Bajrami (30), Sulayman Bojang (11), Per Magnus Steiring (4), Akinsola Akinyemi (23), Ousmane Diallo Toure (14), Jan Martin Hoel Andersen (10), Filip Alexandersen Stensland (33), Adnan Hadzic (15), Leandro Elvestad Neto (21), Kristoffer Odemarksbakken (16), Abel William Stensrud (45)
Stabaek (3-5-2): Magnus Sjøeng (24), Kasper Pedersen (2), Mads Nielsen (14), Nicolai Naess (4), Martin Hellan (13), Jesper Strand Isaksen (28), Aleksa Matic (6), Emmanuel Danso (27), Aleksander Andresen (20), Bassekou Diabate (9), Rasmus Eggen Vinge (7)
Thay người | |||
62’ | Akinsola Akinyemi Fredrik Flo | 61’ | Bassekou Diabate Magnus Lankhof-Dahlby |
62’ | Filip Stensland Torje Naustdal | 61’ | Rasmus Eggen Vinge Sebastian Olderheim |
62’ | Martin Hoel Andersen Jesper Fiksdal | 71’ | Aleksander Andresen Jørgen Skjelvik |
72’ | Abel William Stensrud Yasir Abdiqadir Saad | 71’ | Martin Hellan Joachim Emmanuel Valcin Nysveen |
79’ | Sulayman Bojang Boubacar Ba | 80’ | Jesper Isaksen Kristian Lønstad Onsrud |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Ellingsen Andersen | Kimi Loekkevik | ||
Boubacar Ba | Jørgen Skjelvik | ||
Fredrik Flo | Magnus Lankhof-Dahlby | ||
Torje Naustdal | Olav Lilleøren Veum | ||
Jesper Fiksdal | Sebastian Olderheim | ||
Hassan Mohamed Yousef | Abu Bawa | ||
Yasir Abdiqadir Saad | Kristian Lønstad Onsrud | ||
Luca Hoyland | Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | ||
Gift Sunday | Karsten Arman Ekorness |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skeid
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 21 | 5 | 0 | 57 | 68 | T T T T T | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 17 | 47 | T T H T T | |
3 | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | B B B T H | |
4 | 26 | 12 | 8 | 6 | 17 | 44 | T T B T T | |
5 | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | T T T T B | |
6 | 26 | 12 | 6 | 8 | 9 | 42 | H B T T T | |
7 | 26 | 11 | 6 | 9 | -7 | 39 | T T T B H | |
8 | 26 | 10 | 7 | 9 | 0 | 37 | B B H B H | |
9 | 26 | 8 | 8 | 10 | -1 | 32 | B T T H H | |
10 | 26 | 8 | 7 | 11 | -13 | 31 | T T B B H | |
11 | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | B B T B H | |
12 | 26 | 7 | 5 | 14 | -21 | 26 | H B B B B | |
13 | 25 | 5 | 10 | 10 | -4 | 25 | H H T H T | |
14 | 26 | 6 | 8 | 12 | -13 | 25 | B B B B B | |
15 | 25 | 4 | 6 | 15 | -33 | 18 | B B B T B | |
16 | 26 | 1 | 9 | 16 | -28 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại