Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kristoffer Oedemarksbakken (Kiến tạo: Per-Magnus Steiring)
5 - Per-Magnus Steiring
27 - Hassan Mohamed Yusuf (Thay: Torje Naustdal)
51 - Abel William Stensrud (Thay: Filip Moeller Delaveris)
59 - Gift Sunday (Thay: Kristoffer Oedemarksbakken)
59 - Akinsola Akinyemi (Thay: Fredrik Flo)
80 - Yasir Abdiqadir Saad (Thay: Sulayman Bojang)
80
- Jesper Svenungsen Skau
27 - Fabian Holst-Larsen
39 - Kparobo Arierhi
45 - Jonas Bruusgaard (Thay: Fabian Holst-Larsen)
46 - Love Reuterswaerd (Thay: Kasper Saetherboe)
63 - Ebrima Sawaneh
64 - Jesper Svenungsen Skau
68 - Eivind Froehaug Willumsen (Thay: Fredrick Godwin)
76 - Anders Molund (Kiến tạo: Ebrima Sawaneh)
83 - Tochukwu Joseph (Thay: Anders Molund)
85 - Syver Skaar Eriksen (Thay: Erik Midtgarden)
85 - Tochukwu Joseph
90+6'
Thống kê trận đấu Skeid vs Mjoendalen
Diễn biến Skeid vs Mjoendalen
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ĐÃ RA SÂN! - Tochukwu Joseph nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Erik Midtgarden rời sân và được thay thế bởi Syver Skaar Eriksen.
Anders Molund rời sân và được thay thế bởi Tochukwu Joseph.
Ebrima Sawaneh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anders Molund đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sulayman Bojang rời sân và được thay thế bởi Yasir Abdiqadir Saad.
Fredrik Flo rời sân và được thay thế bởi Akinsola Akinyemi.
Fredrick Godwin rời sân và được thay thế bởi Eivind Froehaug Willumsen.
V À A A O O O - Jesper Svenungsen Skau đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ebrima Sawaneh.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Love Reuterswaerd.
Kristoffer Oedemarksbakken rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.
Filip Moeller Delaveris rời sân và được thay thế bởi Abel William Stensrud.
Torje Naustdal rời sân và được thay thế bởi Hassan Mohamed Yusuf.
Fabian Holst-Larsen rời sân và được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kparobo Arierhi.
Thẻ vàng cho Fabian Holst-Larsen.
Thẻ vàng cho Jesper Svenungsen Skau.
Thẻ vàng cho Per-Magnus Steiring.
Kristoffer Oedemarksbakken đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Per-Magnus Steiring đã ghi bàn!
V À A A A O O O Skeid ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skeid vs Mjoendalen
Skeid (3-4-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Luca Hoyland (22), Per Magnus Steiring (4), Fredrik Flo (3), Sulayman Bojang (11), Adnan Hadzic (15), Torje Naustdal (6), Ousmane Diallo Toure (14), Jan Martin Hoel Andersen (10), Filip Moller Delaware (9), Kristoffer Odemarksbakken (16)
Mjoendalen (3-4-3): Leander Oy (87), Fabian Holst-Larsen (30), Erik Midtgarden (5), Isak Kjelsrud Vik (2), Kasper Saetherbo (10), Fredrick Godwin (16), Jesper Svenungsen Skau (6), Anders Molund (3), Ebrima Sawaneh (28), Kparobo Arierhi (20), Fabian Kvam (15)
Thay người | |||
51’ | Torje Naustdal Hassan Mohamed Yousef | 46’ | Fabian Holst-Larsen Jonas Bruusgaard |
59’ | Kristoffer Oedemarksbakken Gift Sunday | 63’ | Kasper Saetherboe Love Reuterswärd |
59’ | Filip Moeller Delaveris Abel William Stensrud | 76’ | Fredrick Godwin Eivind Frohaug Willumsen |
80’ | Sulayman Bojang Yasir Abdiqadir Saad | 85’ | Anders Molund Tochukwu Joseph |
80’ | Fredrik Flo Akinsola Akinyemi | 85’ | Erik Midtgarden Syver Skaar Eriksen |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Midttun Solberg | Philip Soerlie Bro | ||
Keivan Ghaedamini | Love Reuterswärd | ||
Jesper Fiksdal | Eivind Frohaug Willumsen | ||
Hassan Mohamed Yousef | Jonas Bruusgaard | ||
Yasir Abdiqadir Saad | Karim Bata | ||
Akinsola Akinyemi | Nickolay Arsbog | ||
Gift Sunday | Sander Bratvold | ||
Filip Alexandersen Stensland | Tochukwu Joseph | ||
Abel William Stensrud | Syver Skaar Eriksen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skeid
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T | |
2 | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H | |
3 | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H | |
4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H | |
5 | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H | |
6 | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B | |
7 | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T | |
8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H | |
9 | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T | |
10 | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H | |
11 | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T | |
12 | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H | |
13 | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B | |
14 | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H | |
15 | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B | |
16 | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại