Thẻ vàng cho Lukas Simko.
![]() (og) Dominique Simon 22 | |
![]() Mario Holly (Thay: Petr Pudhorocky) 25 | |
![]() Martin Cernek 33 | |
![]() Stanislav Olejnik (Thay: Andy Masaryk) 46 | |
![]() Vaclav Mika 47 | |
![]() Michal Siplak 61 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Marek Svec) 61 | |
![]() Samuel Sula (Thay: Martin Cernek) 62 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Moritz Roemling) 64 | |
![]() Landing Sagna (Thay: Dominique Simon) 64 | |
![]() Marek Fabry (Kiến tạo: Lukas Simko) 65 | |
![]() Patrik Simko 67 | |
![]() Landing Sagna (Kiến tạo: Michal Siplak) 71 | |
![]() Landing Sagna (Kiến tạo: Filip Soucek) 77 | |
![]() Adam Ravas (Thay: Damian Baris) 82 | |
![]() Martin Nagy (Thay: Tomas Smejkal) 82 | |
![]() Helder Morim (Thay: Filip Soucek) 83 | |
![]() Boris Gall (Thay: Martin Regali) 86 | |
![]() Lukas Simko 90+3' |
Thống kê trận đấu Skalica vs Tatran Presov


Diễn biến Skalica vs Tatran Presov

Filip Soucek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Landing Sagna đã ghi bàn!
Landing Sagna đã kiến tạo cho bàn thắng.
Michal Siplak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Landing Sagna đã ghi bàn!
Michal Siplak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Landing Sagna đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Patrik Simko.

Thẻ vàng cho Patrik Simko.
Lukas Simko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marek Fabry đã ghi bàn!
Dominique Simon rời sân và được thay thế bởi Landing Sagna.
Moritz Roemling rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
Martin Cernek rời sân và được thay thế bởi Samuel Sula.
Marek Svec rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

Thẻ vàng cho Michal Siplak.

Thẻ vàng cho Vaclav Mika.
Andy Masaryk rời sân và được thay thế bởi Stanislav Olejnik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Skalica vs Tatran Presov
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Damian Baris (27), Martin Masik (19), Tomas Smejkal (24), Petr Pudhorocky (17), Martin Cernek (3), Marek Svec (7)
Tatran Presov (3-5-2): Pavol Bajza (91), Patrik Simko (4), Vaclav Mika (6), Daniels Balodis (22), Moritz Romling (33), Dominique Simon (29), Roman Begala (5), Filip Soucek (7), Michal Siplak (3), Andy Masaryk (97), Martin Regali (9)


Thay người | |||
25’ | Petr Pudhorocky Mario Holly | 46’ | Andy Masaryk Stanislav Olejnik |
61’ | Marek Svec Marek Fabry | 64’ | Moritz Roemling Ioan-Calin Revenco |
62’ | Martin Cernek Samuel Sula | 64’ | Dominique Simon Landing Sagna |
82’ | Tomas Smejkal Martin Nagy | 83’ | Filip Soucek Helder Morim |
82’ | Damian Baris Adam Ravas | 86’ | Martin Regali Boris Gall |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Riska | Adrian Knurovsky | ||
Marek Fabry | Boris Gall | ||
Mario Holly | Juraj Kotula | ||
Martin Nagy | Jozef Menich | ||
Adam Ravas | Helder Morim | ||
Samuel Sula | Stanislav Olejnik | ||
Niko Vukancic | Ioan-Calin Revenco | ||
Landing Sagna | |||
Kyrylo Siheiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây Tatran Presov
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | T T B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B H B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B B H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B T B B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại