David Strelec (Kiến tạo: Marko Tolic) 4 | |
Danylo Ignatenko 20 | |
Nino Marcelli (Kiến tạo: David Strelec) 21 | |
Matus Vojtko (Thay: Kevin Wimmer) 30 | |
Martin Cernek 31 | |
Mario Holly 31 | |
David Strelec 34 | |
Yann Michael Yao (Kiến tạo: Marek Fabry) 35 | |
Tigran Barseghyan 40 | |
David Strelec (Kiến tạo: Tigran Barseghyan) 45+3' | |
Denis Baumgartner (Thay: Jakub Kousal) 46 | |
Daniel Smekal (Thay: Denis Baumgartner) 51 | |
Martin Masik (Thay: Mario Holly) 55 | |
Taofiq Jibril (Thay: Marek Fabry) 55 | |
Oliver Podhorin (Kiến tạo: Roman Hasa) 60 | |
Tigran Barseghyan (Kiến tạo: David Strelec) 60 | |
Malik Abubakari (Thay: David Strelec) 68 | |
Uche Henry Agbo (Thay: Nino Marcelli) 68 | |
Adam Kopas (Thay: Oliver Podhorin) 68 | |
Adam Gazi (Thay: Lukas Leginus) 68 | |
Nino Marcelli (Thay: Sharani Zuberu) 70 | |
Alen Mustafic (Thay: Danylo Ignatenko) 70 | |
Jan Vlasko (Thay: Alex Sobczyk) 71 | |
Matus Vojtko 78 | |
Jaba Kankava (Thay: Tigran Barseghyan) 80 | |
Sharani Zuberu (Thay: Marko Tolic) 80 | |
Martin Masik (Thay: Martin Nagy) 80 | |
Adam Ravas (Thay: Davi Alves) 81 | |
Adam Morong 83 | |
Kenan Bajric (Thay: Jaromir Zmrhal) 86 | |
Lukas Pauschek (Thay: Cesar Blackman) 87 | |
Siemen Voet (Thay: Marko Tolic) 87 | |
Cesar Blackman 90 | |
Martin Nagy (Kiến tạo: Adam Gazi) 90+3' |
Thống kê trận đấu Skalica vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Skalica

Slovan Bratislava
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 20
19 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skalica vs Slovan Bratislava
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Oliver Podhorin (20), Matej Hradecky (4), Martin Cernek (3), Mario Holly (22), Martin Nagy (18), Lukas Leginus (71), Davi Alves (8), Yann Yao (7), Marek Fabry (11)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Cesar Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Danylo Ignatenko (77), Kyriakos Savvidis (88), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Zuberu Sharani (23), David Strelec (13)

Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
9
Adam Morong
20
Oliver Podhorin
4
Matej Hradecky
3
Martin Cernek
22
Mario Holly
18
Martin Nagy
71
Lukas Leginus
8
Davi Alves
7
Yann Yao
11
Marek Fabry
13 2
David Strelec
23
Zuberu Sharani
10
Marko Tolic
11
Tigran Barseghyan
88
Kyriakos Savvidis
77
Danylo Ignatenko
6
Kevin Wimmer
12
Kenan Bajric
4
Guram Kashia
28
Cesar Blackman
28
César Blackman
71
Dominik Takac

Slovan Bratislava
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 55’ | Mario Holly Martin Masik | 30’ | Kevin Wimmer Matus Vojtko |
| 55’ | Marek Fabry Taofiq Jibril | 70’ | Danylo Ignatenko Alen Mustafic |
| 68’ | Oliver Podhorin Adam Kopas | 70’ | Sharani Zuberu Nino Marcelli |
| 68’ | Lukas Leginus Adam Gazi | 87’ | Cesar Blackman Lukas Pauschek |
| 81’ | Davi Alves Adam Ravas | 87’ | Marko Tolic Siemen Voet |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Krcik | Elvis Isaac | ||
Martin Masik | Alen Mustafic | ||
Robert Matejov | Lukas Pauschek | ||
Michal Ranko | Alexej Maros | ||
Lukas Hrosso | Siemen Voet | ||
Adam Kopas | Martin Trnovsky | ||
Adam Gazi | Nino Marcelli | ||
Adam Ravas | Matus Vojtko | ||
Taofiq Jibril | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Skalica
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
VĐQG Slovakia
Europa Conference League
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Europa Conference League
VĐQG Slovakia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 14 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T B T B T | |
| 7 | 16 | 4 | 7 | 5 | -5 | 19 | T B T H T | |
| 8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 1 | 10 | -17 | 16 | B B T B B | |
| 10 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B H | |
| 11 | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | B H B B B | |
| 12 | 16 | 2 | 2 | 12 | -17 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch