Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adam Ravas (Thay: Martin Nagy) 33 | |
Ondrej Sasinka (Thay: Adam Tucny) 46 | |
Lukas Fila (Thay: Martin Gomola) 46 | |
Marek Fabry (Thay: Marek Svec) 71 | |
Marian Chobot (Thay: Martin Bacik) 72 | |
Oliver Luteran (Thay: Timotej Mudry) 72 | |
Sean Seitz (Thay: Adam Morong) 83 | |
(VAR check) 86 | |
Adrian Slavik (Thay: Alexander Selecky) 86 |
Thống kê trận đấu Skalica vs Ruzomberok


Diễn biến Skalica vs Ruzomberok
Alexander Selecky rời sân và được thay thế bởi Adrian Slavik.
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Sean Seitz.
Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.
Martin Bacik rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Marek Svec rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Lukas Fila.
Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Ondrej Sasinka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Nagy rời sân và được thay thế bởi Adam Ravas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skalica vs Ruzomberok
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Martin Masik (19), Erik Daniel (77), Damian Baris (27), Adam Morong (9), Marek Svec (7)
Ruzomberok (3-5-2): Dominik Ťapaj (1), Lukas Endl (36), Daniel Kostl (16), Tomas Kral (5), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Martin Bacik (15), Alexander Selecký (28), Martin Chrien (10), Adam Tučný (17)


| Thay người | |||
| 33’ | Martin Nagy Adam Ravas | 46’ | Martin Gomola Lukas Fila |
| 71’ | Marek Svec Marek Fabry | 46’ | Adam Tucny Ondrej Sasinka |
| 83’ | Adam Morong Sean Seitz | 72’ | Timotej Mudry Oliver Luteran |
| 72’ | Martin Bacik Marian Chobot | ||
| 86’ | Alexander Selecky Adrian Slavik | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Erik Riska | David Huska | ||
Simon Bena | Patrik Leitner | ||
Samuel Sula | Oliver Luteran | ||
Adam Ravas | Adrian Slavik | ||
Michal Gulisek | David Jackuliak | ||
Peter Guinari | Marian Chobot | ||
Sean Seitz | Tomas Buchvaldek | ||
Marek Fabry | Lukas Fila | ||
Ondrej Sasinka | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 16 | 28 | H T T T T | |
| 2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 11 | 27 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 23 | H T H B T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | B H B H T | |
| 5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | T B H T B | |
| 7 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H H T T B | |
| 8 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | B B B H B | |
| 9 | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | T T B H H | |
| 10 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | B H H B H | |
| 11 | 13 | 2 | 6 | 5 | -7 | 12 | H H H T B | |
| 12 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch