Chủ Nhật, 02/11/2025

Trực tiếp kết quả Skalica vs Ruzomberok hôm nay 01-11-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 01/11

Kết thúc

Skalica

Skalica

0 : 0

Ruzomberok

Ruzomberok

Hiệp một: 0-0
T7, 21:30 01/11/2025
Vòng 13 - VĐQG Slovakia
Mestsky Stadion Skalica
 
Adam Ravas (Thay: Martin Nagy)
33
Ondrej Sasinka (Thay: Adam Tucny)
46
Lukas Fila (Thay: Martin Gomola)
46
Marek Fabry (Thay: Marek Svec)
71
Marian Chobot (Thay: Martin Bacik)
72
Oliver Luteran (Thay: Timotej Mudry)
72
Sean Seitz (Thay: Adam Morong)
83
(VAR check)
86
Adrian Slavik (Thay: Alexander Selecky)
86

Thống kê trận đấu Skalica vs Ruzomberok

số liệu thống kê
Skalica
Skalica
Ruzomberok
Ruzomberok
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Skalica vs Ruzomberok

Tất cả (12)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Alexander Selecky rời sân và được thay thế bởi Adrian Slavik.

83'

Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Sean Seitz.

72'

Timotej Mudry rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.

72'

Martin Bacik rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.

71'

Marek Svec rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

46'

Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Lukas Fila.

46'

Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Ondrej Sasinka.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Martin Nagy rời sân và được thay thế bởi Adam Ravas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Skalica vs Ruzomberok

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Martin Masik (19), Erik Daniel (77), Damian Baris (27), Adam Morong (9), Marek Svec (7)

Ruzomberok (3-5-2): Dominik Ťapaj (1), Lukas Endl (36), Daniel Kostl (16), Tomas Kral (5), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Martin Bacik (15), Alexander Selecký (28), Martin Chrien (10), Adam Tučný (17)

Skalica
Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
2
Lukas Simko
23
Mario Suver
20
Oliver Podhorin
25
Adam Gazi
18
Martin Nagy
19
Martin Masik
77
Erik Daniel
27
Damian Baris
9
Adam Morong
7
Marek Svec
17
Adam Tučný
10
Martin Chrien
28
Alexander Selecký
15
Martin Bacik
25
Samuel Grygar
6
Timotej Múdry
19
Martin Gomola
5
Tomas Kral
16
Daniel Kostl
36
Lukas Endl
1
Dominik Ťapaj
Ruzomberok
Ruzomberok
3-5-2
Thay người
33’
Martin Nagy
Adam Ravas
46’
Martin Gomola
Lukas Fila
71’
Marek Svec
Marek Fabry
46’
Adam Tucny
Ondrej Sasinka
83’
Adam Morong
Sean Seitz
72’
Timotej Mudry
Oliver Luteran
72’
Martin Bacik
Marian Chobot
86’
Alexander Selecky
Adrian Slavik
Cầu thủ dự bị
Erik Riska
David Huska
Simon Bena
Patrik Leitner
Samuel Sula
Oliver Luteran
Adam Ravas
Adrian Slavik
Michal Gulisek
David Jackuliak
Peter Guinari
Marian Chobot
Sean Seitz
Tomas Buchvaldek
Marek Fabry
Lukas Fila
Ondrej Sasinka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
17/07 - 2022
30/09 - 2022
Cúp quốc gia Slovakia
08/11 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Slovakia
05/08 - 2023
04/11 - 2023
29/09 - 2024
16/02 - 2025
29/03 - 2025
19/04 - 2025
12/08 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
01/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-1
18/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
01/11 - 2025
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ZilinaZilina138411628H T T T T
2Slovan BratislavaSlovan Bratislava128311127T T B T T
3DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda136521223H T H B T
4Spartak TrnavaSpartak Trnava11623820B H B H T
5Zemplin MichalovceZemplin Michalovce12534218T T T B B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova12435-415T B H T B
7KomarnoKomarno12426-614H H T T B
8TrencinTrencin12417-913B B B H B
9RuzomberokRuzomberok12336-512T T B H H
10SkalicaSkalica13265-612B H H B H
11Tatran PresovTatran Presov13265-712H H H T B
12FC KosiceFC Kosice13229-128B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow