Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Martin Nagy (Thay: Petr Pudhorocky)
55 - Lukas Leginus (Thay: Martin Cernek)
55 - Robert Matejov (Thay: Jan Vlasko)
61 - Lukas Matejka (Thay: Alex Sobczyk)
62 - Marek Fabry (Thay: Tomas Smejkal)
77 - Martin Nagy (Kiến tạo: Robert Matejov)
90+5'
- Matus Maly
16 - Matus Maly
29 - Matus Maly
29 - Filip Soucek (Thay: Stefan Gerec)
73 - Hugo Jan Backovsky
78 - Filip Soucek
81 - Jan Maslo (Thay: David Huf)
86 - Martin Boda (Thay: Marian Chobot)
90 - Marian Chobot
90+2' - Jan Maslo
90+5'
Thống kê trận đấu Skalica vs Ruzomberok
Diễn biến Skalica vs Ruzomberok
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Robert Matejov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Nagy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jan Maslo.
V À A A A O O O Skalica ghi bàn.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marian Chobot rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.
Thẻ vàng cho Marian Chobot.
David Huf rời sân và được thay thế bởi Jan Maslo.
Thẻ vàng cho Filip Soucek.
Thẻ vàng cho Hugo Jan Backovsky.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Stefan Gerec rời sân và được thay thế bởi Filip Soucek.
Alex Sobczyk rời sân và được thay thế bởi Lukas Matejka.
Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.
Martin Cernek rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
THẺ ĐỎ! - Matus Maly nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matus Maly nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Matus Maly.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skalica vs Ruzomberok
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Oliver Podhorin (20), Mario Suver (23), Adam Krcik (37), Adam Gazi (25), Petr Pudhorocky (17), Mario Holly (22), Tomas Smejkal (24), Jan Vlasko (10), Martin Cernek (3), Alex Sobczyk (34)
Ruzomberok (3-4-1-2): Hugo Jan Backovsky (33), Daniel Kostl (16), Matúš Malý (32), Matej Madleňák (23), Martin Gomola (19), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Kristof Domonkos (8), Stefan Gerec (15), David Huf (9), Marian Chobot (20)
Thay người | |||
55’ | Martin Cernek Lukas Leginus | 73’ | Stefan Gerec Filip Soucek |
55’ | Petr Pudhorocky Martin Nagy | 86’ | David Huf Jan Maslo |
61’ | Jan Vlasko Robert Matejov | 90’ | Marian Chobot Martin Boda |
62’ | Alex Sobczyk Lukas Matejka | ||
77’ | Tomas Smejkal Marek Fabry |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | David Huska | ||
Marek Fabry | Jan Maslo | ||
Adam Kopas | Rudolf Bozik | ||
Matej Hradecky | Filip Soucek | ||
Robert Matejov | Martin Boda | ||
Lukas Leginus | |||
Adam Ravas | |||
Martin Nagy | |||
Lukas Matejka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T | |
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B | |
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T | |
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T | |
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B | |
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B | |
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T | |
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T | |
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại