Thẻ vàng cho Milan Rehus.
![]() Lukas Leginus (Thay: Roman Potocny) 16 | |
![]() Matej Jakubek 27 | |
![]() Milan Rehus (Thay: Zyen Jones) 34 | |
![]() Erik Daniel (Kiến tạo: Adam Morong) 39 | |
![]() Jan Krivak 44 | |
![]() Emilian Metu 45+2' | |
![]() Michal Domik (Thay: Daniel Magda) 46 | |
![]() Miroslav Kovacik (Thay: Emilian Metu) 46 | |
![]() Michal Domik (Thay: Emilian Metu) 46 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Daniel Magda) 46 | |
![]() David Gallovic 51 | |
![]() Petr Pudhorocky 54 | |
![]() Miroslav Kovacik (Thay: David Sipos) 69 | |
![]() Matej Madlenak (Thay: Osman Kakay) 69 | |
![]() Martin Nagy (Thay: Petr Pudhorocky) 74 | |
![]() Milan Rehus 76 |

Diễn biến Skalica vs FC Kosice

Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.
Osman Kakay rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.
David Sipos rời sân và được thay thế bởi Miroslav Kovacik.

Thẻ vàng cho Petr Pudhorocky.

Thẻ vàng cho David Gallovic.
Daniel Magda rời sân và Matyas Kovacs vào thay thế.
Emilian Metu rời sân và Michal Domik vào thay thế.
Emilian Metu rời sân và được thay thế bởi Miroslav Kovacik.
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Michal Domik.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Emilian Metu.

Thẻ vàng cho Jan Krivak.
Adam Morong đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik Daniel đã ghi bàn!
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Milan Rehus.

Thẻ vàng cho Matej Jakubek.
Roman Potocny rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Skalica vs FC Kosice


Đội hình xuất phát Skalica vs FC Kosice
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Damian Baris (27), Adam Gazi (25), Mario Holly (22), Petr Pudhorocky (17), Adam Morong (9), Tomas Smejkal (24), Erik Daniel (77), Roman Potocny (91)
FC Kosice (3-5-2): David Sipos (1), Juraj Teplan (33), Jan Krivak (20), Dominik Kruzliak (24), Osman Kakay (29), Matej Jakubek (13), David Gallovic (8), Emilian Metu (31), Daniel Magda (21), Roman Cerepkai (9), Zyen Jones (10)


Thay người | |||
16’ | Roman Potocny Lukas Leginus | 34’ | Zyen Jones Milan Rehus |
74’ | Petr Pudhorocky Martin Nagy | 46’ | Emilian Metu Michal Domik |
46’ | Daniel Magda Matyas Kovacs | ||
69’ | David Sipos Michal Kovacik | ||
69’ | Osman Kakay Matej Madleňák |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Riska | Michal Kovacik | ||
Samuel Sula | Michal Domik | ||
Martin Cernek | Matyas Kovacs | ||
Martin Masik | Milan Rehus | ||
Martin Nagy | Matej Madleňák | ||
Adam Ravas | Vladimir Perisic | ||
Lukas Leginus | |||
Marek Svec | |||
Michal Hornacek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T B H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B T H H B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | T B H B B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B H T |
10 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | B H H B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại