Mario Holly rời sân và được thay thế bởi Adam Ravas.
- Lukas Leginus (Thay: Roman Potocny)
16 - Erik Daniel (Kiến tạo: Adam Morong)
39 - Petr Pudhorocky
54 - Martin Nagy (Thay: Petr Pudhorocky)
74 - Samuel Sula (Thay: Tomas Smejkal)
81 - Adam Ravas (Thay: Mario Holly)
81
- Matej Jakubek
27 - Milan Rehus (Thay: Zyen Jones)
34 - Jan Krivak
44 - Emilian Metu
45+2' - Michal Domik (Thay: Daniel Magda)
46 - Miroslav Kovacik (Thay: Emilian Metu)
46 - Michal Domik (Thay: Emilian Metu)
46 - Matyas Kovacs (Thay: Daniel Magda)
46 - David Gallovic
51 - Miroslav Kovacik (Thay: David Sipos)
69 - Matej Madlenak (Thay: Osman Kakay)
69 - Milan Rehus
76
Thống kê trận đấu Skalica vs FC Kosice
Diễn biến Skalica vs FC Kosice
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Samuel Sula.
Thẻ vàng cho Milan Rehus.
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.
Osman Kakay rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.
David Sipos rời sân và được thay thế bởi Miroslav Kovacik.
Thẻ vàng cho Petr Pudhorocky.
Thẻ vàng cho David Gallovic.
Daniel Magda rời sân và Matyas Kovacs vào thay thế.
Emilian Metu rời sân và Michal Domik vào thay thế.
Emilian Metu rời sân và được thay thế bởi Miroslav Kovacik.
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Michal Domik.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Emilian Metu.
Thẻ vàng cho Jan Krivak.
Adam Morong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik Daniel đã ghi bàn!
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Milan Rehus.
Thẻ vàng cho Matej Jakubek.
Roman Potocny rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skalica vs FC Kosice
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Damian Baris (27), Adam Gazi (25), Mario Holly (22), Petr Pudhorocky (17), Adam Morong (9), Tomas Smejkal (24), Erik Daniel (77), Roman Potocny (91)
FC Kosice (3-5-2): David Sipos (1), Juraj Teplan (33), Jan Krivak (20), Dominik Kruzliak (24), Osman Kakay (29), Matej Jakubek (13), David Gallovic (8), Emilian Metu (31), Daniel Magda (21), Roman Cerepkai (9), Zyen Jones (10)
Thay người | |||
16’ | Roman Potocny Lukas Leginus | 34’ | Zyen Jones Milan Rehus |
74’ | Petr Pudhorocky Martin Nagy | 46’ | Emilian Metu Michal Domik |
81’ | Tomas Smejkal Samuel Sula | 46’ | Daniel Magda Matyas Kovacs |
81’ | Mario Holly Adam Ravas | 69’ | David Sipos Michal Kovacik |
69’ | Osman Kakay Matej Madleňák |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Riska | Michal Kovacik | ||
Samuel Sula | Michal Domik | ||
Martin Cernek | Matyas Kovacs | ||
Martin Masik | Milan Rehus | ||
Martin Nagy | Matej Madleňák | ||
Adam Ravas | Vladimir Perisic | ||
Lukas Leginus | |||
Marek Svec | |||
Michal Hornacek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T | |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T H T H T | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | H T T T B | |
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T B T B B | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | T B H B T | |
7 | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B T H H B | |
8 | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | B H B B T | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B B H T T | |
10 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | H H B T B | |
11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T | |
12 | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại