Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jan Vlasko (Thay: Martin Masik) 18 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Alex Sobczyk) 46 | |
![]() Oliver Klimpl 50 | |
![]() Martin Nagy 51 | |
![]() Martin Nagy 52 | |
![]() Babacar Sy (Thay: Paulo Victor) 67 | |
![]() Marek Hlinka (Thay: Branislav Luptak) 67 | |
![]() Robert Matejov (Thay: Tomas Smejkal) 71 | |
![]() Mario Holly (Thay: Martin Nagy) 71 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: David Richtarech) 77 | |
![]() Mate Mihalyi (Thay: Lukas Migala) 83 | |
![]() Mario Suver (Kiến tạo: Lukas Leginus) 85 | |
![]() Ivan Mensah (Kiến tạo: Jakub Povazanec) 87 | |
![]() Mario Suver (Kiến tạo: Robert Matejov) 89 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Lukas Leginus) 90 |
Thống kê trận đấu Skalica vs Dukla Banska Bystrica


Diễn biến Skalica vs Dukla Banska Bystrica
Lukas Leginus rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Robert Matejov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Suver ghi bàn!
Jakub Povazanec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Mensah ghi bàn!
Lukas Leginus đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Suver ghi bàn!
Lukas Migala rời sân và được thay thế bởi Mate Mihalyi.
David Richtarech rời sân và được thay thế bởi Tibor Slebodnik.
Martin Nagy rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.
Branislav Luptak rời sân và được thay thế bởi Marek Hlinka.
Paulo Victor rời sân và được thay thế bởi Babacar Sy.

V À A A O O O - Martin Nagy ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Nagy.

Thẻ vàng cho Oliver Klimpl.
Alex Sobczyk rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Jan Vlasko.
Đội hình xuất phát Skalica vs Dukla Banska Bystrica
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Martin Masik (19), Lukas Leginus (71), Petr Pudhorocky (17), Tomas Smejkal (24), Alex Sobczyk (34)
Dukla Banska Bystrica (3-4-2-1): Michal Trnovsky (36), Ivan Anokye Mensah (25), Oliver Klimpl (26), Lukas Migala (21), Nicolas Sikula (13), Dominik Veselovsky (20), Branislav Luptak (10), Jakub Povazanec (7), Lucky Ezeh (23), Paulo Victor (17), David Richtarech (6)


Thay người | |||
18’ | Martin Masik Jan Vlasko | 67’ | Branislav Luptak Marek Hlinka |
46’ | Alex Sobczyk Martin Cernek | 67’ | Paulo Victor Babacar Sy |
71’ | Martin Nagy Mario Holly | 77’ | David Richtarech Tibor Slebodnik |
71’ | Tomas Smejkal Robert Matejov | 83’ | Lukas Migala Mate Mihalyi |
90’ | Lukas Leginus Marek Fabry |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | Ivan Rehak | ||
Martin Cernek | Marek Hlinka | ||
Marek Fabry | Mate Mihalyi | ||
Mario Holly | Martin Rymarenko | ||
Adam Kopas | Tibor Slebodnik | ||
Adam Krcik | Babacar Sy | ||
Lukas Matejka | |||
Robert Matejov | |||
Jan Vlasko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại