Thẻ vàng cho Adam Gazi.
- Lukas Simko
59 - Lukas Leginus (Thay: Tomas Smejkal)
60 - (Pen) Damian Baris
63 - Peter Guinari
68 - Peter Guinari
70 - Oliver Podhorin (Thay: Petr Pudhorocky)
72 - Martin Cernek (Thay: Adam Morong)
89 - Adam Gazi
90+2'
- Rhyan Modesto
1 - Alex Mendez (Thay: Rhyan Modesto de Oliveira Galdino)
46 - Alejandro Mendez (Thay: Rhyan Modesto)
46 - Alioune Sylla (Thay: Ammar Ramadan)
60 - Andreas Gruber (Thay: Damir Redzic)
60 - (Pen) Viktor Djukanovic
71 - Abdoulaye Gueye (Thay: Samsondin Ouro)
78 - Giorgi Gagua (Thay: Viktor Djukanovic)
89
Thống kê trận đấu Skalica vs DAC 1904 Dunajska Streda
Diễn biến Skalica vs DAC 1904 Dunajska Streda
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Gueye.
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Oliver Podhorin.
V À A A O O O - Viktor Djukanovic từ DAC 1904 Dunajska Streda thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Peter Guinari nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Peter Guinari.
V À A A O O O - Damian Baris từ Skalica thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Andreas Gruber.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Thẻ vàng cho Lukas Simko.
Rhyan Modesto rời sân và được thay thế bởi Alejandro Mendez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Rhyan Modesto.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skalica vs DAC 1904 Dunajska Streda
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Peter Guinari (45), Mario Suver (23), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Damian Baris (27), Tomas Smejkal (24), Erik Daniel (77), Petr Pudhorocky (17), Adam Morong (9)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Aleksandar Popovic (41), Christian Herc (24), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Rhyan Modesto (49), Damir Redzic (23), Mate Tuboly (68), Samsondin Ouro (44), Ammar Ramadan (10), Viktor Djukanovic (7), Filip Blazek (26)
Thay người | |||
60’ | Tomas Smejkal Lukas Leginus | 46’ | Rhyan Modesto Alex Mendez |
72’ | Petr Pudhorocky Oliver Podhorin | 60’ | Damir Redzic Andreas Gruber |
89’ | Adam Morong Martin Cernek | 60’ | Ammar Ramadan Alioune Sylla |
78’ | Samsondin Ouro Abdoulaye Gueye | ||
89’ | Viktor Djukanovic Giorgi Gagua |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Riska | Attila Nemeth | ||
Lukas Leginus | Jan-Christoph Bartels | ||
Martin Nagy | Giorgi Gagua | ||
Oliver Podhorin | Andreas Gruber | ||
Adam Ravas | Abdoulaye Gueye | ||
Martin Cernek | Tsotne Kapanadze | ||
Samuel Sula | Alex Mendez | ||
Marek Svec | Karol Blasko | ||
Alioune Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H | |
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T | |
3 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T | |
4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H | |
6 | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T | |
9 | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H | |
10 | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại