![]() David Khubaev 17 | |
![]() Aleksandr Yushin 23 | |
![]() (Pen) David Karaev 35 | |
![]() Irakli Kvekveskiri 38 | |
![]() Maksim Shorkin 42 | |
![]() Dmitri Barkov 42 | |
![]() Maksim Shiryaev 42 | |
![]() Kamran Aliev 50 | |
![]() Maksim Shorkin 56 | |
![]() Maksim Martusevich 81 | |
![]() Mikhail Tikhonov 85 | |
![]() Aleksey Berdnikov 90 | |
![]() Aleksandr Smirnov 90 |
Thống kê trận đấu SKA-Khabarovsk vs Neftekhimik
số liệu thống kê

SKA-Khabarovsk

Neftekhimik
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKA-Khabarovsk vs Neftekhimik
Thay người | |||
46’ | David Karaev Georgy Gongadze | 76’ | Vagiz Galiulin Kirill Rodionov |
54’ | Vitaliy Koltsov Mikhail Tikhonov | 90’ | David Khubaev Artem Kotik |
71’ | Denis Fomin Maksim Martusevich | ||
80’ | Aleksandr Galimov Valentin Andyamov | ||
80’ | Roman Manuylov Aleksandr Smirnov |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksim Martusevich | Pavel Baranov | ||
Valentin Andyamov | Denis Talalay | ||
Mutaalim Magomedov | Kirill Rodionov | ||
Aleksandr Nosov | Filipp Dvoretskov | ||
Vladislav Bragin | Nikita Kalugin | ||
Georgy Gongadze | Marat Sitdikov | ||
Aleksandr Smirnov | Lev Potapov | ||
Mikhail Tikhonov | Vyacheslav Isupov | ||
Yaroslav Voronkov | Artem Kotik | ||
Sergey Samok | |||
Vladislav Lizenko | |||
Yuri Pershin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây SKA-Khabarovsk
Giao hữu
Thành tích gần đây Neftekhimik
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại