![]() Djibril Gueye 16 | |
![]() Kyvon Leidsman 41 | |
![]() Bruno Melnis 45+2' | |
![]() Kristaps Klavins 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây SK Super Nova
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 30 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 13 | 1 | 3 | 26 | 40 | B T T T T |
3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B H H T T | |
4 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -1 | 26 | B H T H T |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | H B B T H | |
6 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H T B H H | |
7 | 18 | 3 | 8 | 7 | -3 | 17 | H H T B B | |
8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | H T H B B | |
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -22 | 13 | B B B B H | |
10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -18 | 12 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại