Thứ Năm, 16/10/2025
Nojus Audinis
26
Audinis, Nojus Vytis
26
David Tkac
38
Michal Bilek
42
Tomas Huk
45+3'
Dominik Janosek (Thay: Radim Breite)
62
Matej Mikulenka (Thay: Jan Navratil)
62
Daniel Trubac (Thay: Jan Fortelny)
62
Matej Radosta (Thay: Ladislav Krejci)
62
Matyas Kozak (Thay: Benjamin Nyarko)
62
Josef Svanda (Thay: John Auta)
70
Muhamed Tijani (Thay: David Tkac)
71
Matyas Kozak
80
Dominik Janosek
81
Jachym Sip (Thay: Simion Michez)
82
Daniel Marecek (Thay: Josef Svanda)
83
Dalibor Vecerka
86
Muhamed Tijani
90+1'

Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Teplice

số liệu thống kê
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
Teplice
Teplice
64 Kiểm soát bóng 36
20 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Teplice

Tất cả (24)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.

Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.

86' Thẻ vàng cho Dalibor Vecerka.

Thẻ vàng cho Dalibor Vecerka.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Josef Svanda rời sân và Daniel Marecek vào thay.

82'

Simion Michez rời sân và Jachym Sip vào thay.

81' Thẻ vàng cho Dominik Janosek.

Thẻ vàng cho Dominik Janosek.

80' Thẻ vàng cho Matyas Kozak.

Thẻ vàng cho Matyas Kozak.

71'

David Tkac rời sân và Muhamed Tijani vào thay.

70'

John Auta rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.

62'

Benjamin Nyarko rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.

62'

Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Matej Radosta.

62'

Jan Fortelny rời sân và được thay thế bởi Daniel Trubac.

62'

Jan Navratil rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.

62'

Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Dominik Janosek.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Tomas Huk.

Thẻ vàng cho Tomas Huk.

42' Thẻ vàng cho Michal Bilek.

Thẻ vàng cho Michal Bilek.

38' Thẻ vàng cho David Tkac.

Thẻ vàng cho David Tkac.

Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Teplice

SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Tomas Huk (5), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Michal Beran (47), Jan Navratil (30), David Tkac (24), Simion Michez (75), Daniel Vasulin (15)

Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), John Auta (46), Robert Jukl (19), Michal Bilek (6), Matej Riznic (25), Jan Fortelny (8), Ladislav Krejci (14), Benjamin Nyarko (27)

SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
91
Jan Koutny
16
Filip Slavicek
5
Tomas Huk
21
Jan Kral
13
Jiri Slama
7
Radim Breite
47
Michal Beran
30
Jan Navratil
24
David Tkac
75
Simion Michez
15
Daniel Vasulin
27
Benjamin Nyarko
14
Ladislav Krejci
8
Jan Fortelny
25
Matej Riznic
6
Michal Bilek
19
Robert Jukl
46
John Auta
28
Dalibor Vecerka
17
Denis Halinsky
34
Nojus Vytis Audinis
29
Matous Trmal
Teplice
Teplice
3-4-1-2
Thay người
62’
Radim Breite
Dominik Janosek
62’
Benjamin Nyarko
Matyas Kozak
62’
Jan Navratil
Matej Mikulenka
62’
Ladislav Krejci
Matej Radosta
71’
David Tkac
Muhamed Tijani
62’
Jan Fortelny
Daniel Trubac
82’
Simion Michez
Jachym Sip
70’
Daniel Marecek
Josef Svanda
83’
Josef Svanda
Daniel Marecek
Cầu thủ dự bị
Matus Hruska
Richard Ludha
Artur Dolznikov
Daniel Danihel
Andres Dumitrescu
Jakub Jakubko
Matej Hadas
Matyas Kozak
Dominik Janosek
Daniel Marecek
Tihomir Kostadinov
Lukas Marecek
Stepan Langer
Matej Naprstek
Matúš Malý
Matej Radosta
Matej Mikulenka
Josef Svanda
Jachym Sip
Daniel Trubac
Muhamed Tijani
Egor Tsikalo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/09 - 2021
27/02 - 2022
30/10 - 2022
22/04 - 2023
13/08 - 2023
21/02 - 2024
04/08 - 2024
30/11 - 2024
20/09 - 2025

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
26/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow