Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Tkac
38 - Tomas Huk
45+3' - Dominik Janosek (Thay: Radim Breite)
62 - Matej Mikulenka (Thay: Jan Navratil)
62 - Muhamed Tijani (Thay: David Tkac)
71 - Dominik Janosek
81 - Jachym Sip (Thay: Simion Michez)
82 - Muhamed Tijani
90+1'
- Nojus Audinis
26 - Audinis, Nojus Vytis
26 - Michal Bilek
42 - Daniel Trubac (Thay: Jan Fortelny)
62 - Matej Radosta (Thay: Ladislav Krejci)
62 - Matyas Kozak (Thay: Benjamin Nyarko)
62 - Josef Svanda (Thay: John Auta)
70 - Matyas Kozak
80 - Daniel Marecek (Thay: Josef Svanda)
83 - Dalibor Vecerka
86
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Teplice
Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Teplice
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.
Thẻ vàng cho Dalibor Vecerka.
Thẻ vàng cho [player1].
Josef Svanda rời sân và Daniel Marecek vào thay.
Simion Michez rời sân và Jachym Sip vào thay.
Thẻ vàng cho Dominik Janosek.
Thẻ vàng cho Matyas Kozak.
David Tkac rời sân và Muhamed Tijani vào thay.
John Auta rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.
Benjamin Nyarko rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.
Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Matej Radosta.
Jan Fortelny rời sân và được thay thế bởi Daniel Trubac.
Jan Navratil rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Dominik Janosek.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tomas Huk.
Thẻ vàng cho Michal Bilek.
Thẻ vàng cho David Tkac.
Thẻ vàng cho Nojus Audinis.
Thẻ vàng cho [player1].
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Teplice
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Tomas Huk (5), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Michal Beran (47), Jan Navratil (30), David Tkac (24), Simion Michez (75), Daniel Vasulin (15)
Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), John Auta (46), Robert Jukl (19), Michal Bilek (6), Matej Riznic (25), Jan Fortelny (8), Ladislav Krejci (14), Benjamin Nyarko (27)
Thay người | |||
62’ | Radim Breite Dominik Janosek | 62’ | Benjamin Nyarko Matyas Kozak |
62’ | Jan Navratil Matej Mikulenka | 62’ | Ladislav Krejci Matej Radosta |
71’ | David Tkac Muhamed Tijani | 62’ | Jan Fortelny Daniel Trubac |
82’ | Simion Michez Jachym Sip | 70’ | Daniel Marecek Josef Svanda |
83’ | Josef Svanda Daniel Marecek |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Hruska | Richard Ludha | ||
Artur Dolznikov | Daniel Danihel | ||
Andres Dumitrescu | Jakub Jakubko | ||
Matej Hadas | Matyas Kozak | ||
Dominik Janosek | Daniel Marecek | ||
Tihomir Kostadinov | Lukas Marecek | ||
Stepan Langer | Matej Naprstek | ||
Matúš Malý | Matej Radosta | ||
Matej Mikulenka | Josef Svanda | ||
Jachym Sip | Daniel Trubac | ||
Muhamed Tijani | Egor Tsikalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Teplice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại